Tieng anh audio

START PAGE

Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu

Từ Vựng & Auto
  • 5S nhảy 1 lần
  • Con số (number)

    Add

    cộng

    (verb)

    æd

    ID : 2762

    Addition

    phép cộng

    (noun)

    ə’dɪʃn

    ID : 2763

    Algebra

    đại số

    (noun)

    ’ældʤibrə

    ID : 2764

    Angle

    góc

    (noun)

    ’æɳgl

    ID : 2765

    Arithmetic

    số học

    (noun)

    ə’riθmətik

    ID : 2766

    Circle

    hình tròn

    (noun)

    ’sə:kl

    ID : 2767

    Circumference

    chu vi đường tròn

    (noun)

    sə:’kʌmfərəns

    ID : 2768

    Cube

    hình lập phương

    (noun)

    kju:b

    ID : 2769

    Curve

    đường cong

    (noun)

    kə:v

    ID : 2770

    Decimal

    thập phân

    (noun)

    ’desiməl

    ID : 2771

    Decimal point

    dấu thập phân

    (noun)

    ’desiməl pɔint

    ID : 2772

    Diameter

    đường kính

    (noun)

    dai’æmitə

    ID : 2773

    Divide

    chia

    (verb)

    dɪˈvaɪd

    ID : 2774

    Division

    phép chia

    (noun)

    dɪ’vɪʒn

    ID : 2775

    Equal

    bằng

    (noun)

    ’i:kwəl

    ID : 2776

    Fraction

    phân số

    (noun)

    ’frækʃən

    ID : 2777

    Geometry

    hình học

    (noun)

    ʤi’ɔmitri

    ID : 2778

    Height

    chiều cao

    (noun)

    hait

    ID : 2779

    Hexagon

    hình lục giác

    (noun)

    ’heksəgən

    ID : 2780

    Length

    chiều dài

    (noun)

    leɳθ

    ID : 2781

    Minus

    âm

    (noun)

    ’mainəs

    ID : 2782

    Multiplication

    phép nhân

    (noun)

    ¸mʌltipli’keiʃən

    ID : 2783

    Multiply

    nhân

    (verb)

    ’mʌltiplai

    ID : 2784

    Oval

    hình bầu dục

    (noun)

    oval

    ID : 2785

    Parallel

    song song

    (noun)

    ’pærəlel

    ID : 2786

    Pentagon

    hình ngũ giác

    (noun)

    ’pentə¸gɔn

    ID : 2787

    Percent

    phần trăm

    (noun)

    pəˈsent

    ID : 2788

    Percentage

    tỷ lệ phần trăm

    (noun)

    pə´sentidʒ

    ID : 2789

    Plus

    dương

    (noun)

    plʌs

    ID : 2790

    Pyramid

    hình chóp

    (noun)

    ’pirəmid

    ID : 2791

    Radius

    bán kính

    (noun)

    ’reidiəs

    ID : 2792

    Rectangle

    hình chữ nhật

    (noun)

    ’rek¸tæηgl

    ID : 2793

    Right angle

    góc vuông

    (noun)

    rait ‘æɳgl

    ID : 2794

    Sphere

    hình cầu

    (noun)

    sfiə

    ID : 2795

    Square

    hình vuông

    (noun)

    skweə

    ID : 2796

    Square root

    căn bình phương

    (noun)

    skweə ru:t

    ID : 2797

    Squared

    bình phương

    (noun)

    skweəd

    ID : 2798

    Straight line

    đường thẳng

    (noun)

    streɪt lain

    ID : 2799

    Subtract

    trừ

    (verb)

    səb’trækt

    ID : 2800

    Subtraction

    phép trừ

    (noun)

    səb’trækʃən

    ID : 2801

    Take away

    trừ đi

    (verb)

    teik ə’wei

    ID : 2802

    Times

    lần

    (noun)

    taims

    ID : 2803

    Total

    tổng

    (noun)

    ’təʊtl

    ID : 2804

    Triangle

    hình tam giác

    (noun)

    ’traiæηgl

    ID : 2805

    Volume

    dung lượng

    (noun)

    ’vɔlju:m

    ID : 2806

    Width

    chiều rộng

    (noun)

    wɪtθ

    ID : 2807