Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu
Addition
phép cộng
(noun)
ə’dɪʃn
ID : 2763
Algebra
đại số
(noun)
’ældʤibrə
ID : 2764
Angle
góc
(noun)
’æɳgl
ID : 2765
Arithmetic
số học
(noun)
ə’riθmətik
ID : 2766
Circle
hình tròn
(noun)
’sə:kl
ID : 2767
Circumference
chu vi đường tròn
(noun)
sə:’kʌmfərəns
ID : 2768
Cube
hình lập phương
(noun)
kju:b
ID : 2769
Curve
đường cong
(noun)
kə:v
ID : 2770
Decimal
thập phân
(noun)
’desiməl
ID : 2771
Decimal point
dấu thập phân
(noun)
’desiməl pɔint
ID : 2772
Diameter
đường kính
(noun)
dai’æmitə
ID : 2773
Divide
chia
(verb)
dɪˈvaɪd
ID : 2774
Division
phép chia
(noun)
dɪ’vɪʒn
ID : 2775
Equal
bằng
(noun)
’i:kwəl
ID : 2776
Fraction
phân số
(noun)
’frækʃən
ID : 2777
Geometry
hình học
(noun)
ʤi’ɔmitri
ID : 2778
Height
chiều cao
(noun)
hait
ID : 2779
Hexagon
hình lục giác
(noun)
’heksəgən
ID : 2780
Length
chiều dài
(noun)
leɳθ
ID : 2781
Minus
âm
(noun)
’mainəs
ID : 2782
Multiplication
phép nhân
(noun)
¸mʌltipli’keiʃən
ID : 2783
Multiply
nhân
(verb)
’mʌltiplai
ID : 2784
Oval
hình bầu dục
(noun)
oval
ID : 2785
Parallel
song song
(noun)
’pærəlel
ID : 2786
Pentagon
hình ngũ giác
(noun)
’pentə¸gɔn
ID : 2787
Percent
phần trăm
(noun)
pəˈsent
ID : 2788
Percentage
tỷ lệ phần trăm
(noun)
pə´sentidʒ
ID : 2789
Plus
dương
(noun)
plʌs
ID : 2790
Pyramid
hình chóp
(noun)
’pirəmid
ID : 2791
Radius
bán kính
(noun)
’reidiəs
ID : 2792
Rectangle
hình chữ nhật
(noun)
’rek¸tæηgl
ID : 2793
Right angle
góc vuông
(noun)
rait ‘æɳgl
ID : 2794
Sphere
hình cầu
(noun)
sfiə
ID : 2795
Square
hình vuông
(noun)
skweə
ID : 2796
Square root
căn bình phương
(noun)
skweə ru:t
ID : 2797
Squared
bình phương
(noun)
skweəd
ID : 2798
Straight line
đường thẳng
(noun)
streɪt lain
ID : 2799
Subtract
trừ
(verb)
səb’trækt
ID : 2800
Subtraction
phép trừ
(noun)
səb’trækʃən
ID : 2801
Take away
trừ đi
(verb)
teik ə’wei
ID : 2802
Times
lần
(noun)
taims
ID : 2803
Total
tổng
(noun)
’təʊtl
ID : 2804
Triangle
hình tam giác
(noun)
’traiæηgl
ID : 2805
Volume
dung lượng
(noun)
’vɔlju:m
ID : 2806
Width
chiều rộng
(noun)
wɪtθ
ID : 2807