Name |
phát âm |
loại từ |
Nghĩa |
Add | æd | (verb) | cộng |
Addition | ə’dɪʃn | (noun) | phép cộng |
Algebra | ’ældʤibrə | (noun) | đại số |
Angle | ’æɳgl | (noun) | góc |
Arithmetic | ə’riθmətik | (noun) | số học |
Circle | ’sə:kl | (noun) | hình tròn |
Circumference | sə:’kʌmfərəns | (noun) | chu vi đường tròn |
Cube | kju:b | (noun) | hình lập phương |
Curve | kə:v | (noun) | đường cong |
Decimal | ’desiməl | (noun) | thập phân |
Decimal point | ’desiməl pɔint | (noun) | dấu thập phân |
Diameter | dai’æmitə | (noun) | đường kính |
Divide | dɪˈvaɪd | (verb) | chia |
Division | dɪ’vɪʒn | (noun) | phép chia |
Equal | ’i:kwəl | (noun) | bằng |
Fraction | ’frækʃən | (noun) | phân số |
Geometry | ʤi’ɔmitri | (noun) | hình học |
Height | hait | (noun) | chiều cao |
Hexagon | ’heksəgən | (noun) | hình lục giác |
Length | leɳθ | (noun) | chiều dài |
Minus | ’mainəs | (noun) | âm |
Multiplication | ¸mʌltipli’keiʃən | (noun) | phép nhân |
Multiply | ’mʌltiplai | (verb) | nhân |
Oval | oval | (noun) | hình bầu dục |
Parallel | ’pærəlel | (noun) | song song |
Pentagon | ’pentə¸gɔn | (noun) | hình ngũ giác |
Percent | pəˈsent | (noun) | phần trăm |
Percentage | pə´sentidʒ | (noun) | tỷ lệ phần trăm |
Plus | plʌs | (noun) | dương |
Pyramid | ’pirəmid | (noun) | hình chóp |
Radius | ’reidiəs | (noun) | bán kính |
Rectangle | ’rek¸tæηgl | (noun) | hình chữ nhật |
Right angle | rait ‘æɳgl | (noun) | góc vuông |
Sphere | sfiə | (noun) | hình cầu |
Square | skweə | (noun) | hình vuông |
Square root | skweə ru:t | (noun) | căn bình phương |
Squared | skweəd | (noun) | bình phương |
Straight line | streɪt lain | (noun) | đường thẳng |
Subtract | səb’trækt | (verb) | trừ |
Subtraction | səb’trækʃən | (noun) | phép trừ |
Take away | teik ə’wei | (verb) | trừ đi |
Times | taims | (noun) | lần |
Total | ’təʊtl | (noun) | tổng |
Triangle | ’traiæηgl | (noun) | hình tam giác |
Volume | ’vɔlju:m | (noun) | dung lượng |
Width | wɪtθ | (noun) | chiều rộng |