Tieng anh audio

START PAGE

"Mỗi ngày học một chút, tương lai rộng mở một chút." – Thành công không đến ngay lập tức, nhưng mỗi bước nhỏ đều đưa bạn đến gần hơn với mục tiêu.

Từ Vựng & Auto
  • 5S nhảy 1 lần
  • Dụng cụ học tập

    Backpack

    ba lô

    (noun)

    ˈbækˌpæk

    ID : 2697

    Bag

    cặp sách

    (noun)

    bæg

    ID : 2698

    Ballpoint

    bút bi

    (noun)

    ˈbɔːlˌpɔɪnt

    ID : 2699

    Beaker

    cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)

    (noun)

    ˈbiːkə

    ID : 2700

    Binder

    bìa rời (báo , tạp chí)

    (noun)

    ˈbaɪndə

    ID : 2701

    Book

    vở

    (noun)

    bʊk

    ID : 2702

    Bookcase Bookshelf

    giá để sách

    (noun)

    ˈbʊkkeɪs/ ˈbʊkʃɛlf

    ID : 2703

    Board

    bảng

    (noun)

    bɔːd

    ID : 2704

    Blackboard

    bảng đen

    (noun)

    ˈblækbɔːd

    ID : 2705

    Carbon paper

    giấy than

    (noun)

    ˈkɑːbən ˈpeɪpə

    ID : 2706

    Calculator

    máy tính cầm tay

    (noun)

    ˈkælkjʊleɪtə

    ID : 2707

    Clamp

    cái kẹp

    (noun)

    klæmp

    ID : 2708

    Clock

    đồng hồ treo tường

    (noun)

    klɒk

    ID : 2709

    Chair

    cái ghế

    (noun)

    ʧeə

    ID : 2710

    Chalk

    phấn viết

    (noun)

    ʧɔːk

    ID : 2711

    Coloured Pencil

    bút chì màu

    (noun)

    ˈkʌləd ˈpɛnsl

    ID : 2712

    Compass

    com-pa

    (noun)

    ˈkʌmpəs

    ID : 2713

    Computer

    máy tính bàn

    (noun)

    kəmˈpjuːtə

    ID : 2714

    Crayon

    bút màu sáp

    (noun)

    ˈkreɪən

    ID : 2715

    Cutter

    dao rọc giấy

    (noun)

    ˈkʌtə

    ID : 2716

    Desk

    bàn học

    (noun)

    dɛsk

    ID : 2717

    Dictionary

    từ điển

    (noun)

    ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri

    ID : 2718

    Dossier

    hồ sơ

    (noun)

    ˈdɒsɪeɪ

    ID : 2719

    Draft paper

    giấy nháp

    (noun)

    drɑːft ˈpeɪpə

    ID : 2720

    Duster

    khăn lau bảng

    (noun)

    ˈdʌstə

    ID : 2721

    Eraser Rubber

    cái tẩy

    (noun)

    ɪˈreɪzə/ ˈrʌbə

    ID : 2722

    Index card

    giấy ghi có dòng kẻ.

    (noun)

    ˈɪndɛks kɑːd

    ID : 2723

    Felt pen Felt tip

    bút dạ

    (noun)

    fɛlt pɛn/ fɛlt tɪp

    ID : 2724

    File Holder

    tập hồ sơ

    (noun)

    faɪl ˈhəʊldə

    ID : 2725

    File cabinet

    tủ đựng tài liệu

    (noun)

    faɪl ˈkæbɪnɪt

    ID : 2726

    Flash card

    thẻ ghi chú

    (noun)

    flæʃ kɑːd

    ID : 2727

    Funnel

    Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)

    (noun)

    ˈfʌnl

    ID : 2728

    Globe

    quả địa cầu

    (noun)

    ˈgləʊb

    ID : 2729

    Glue

    Keo dán hồ

    (noun)

    gluː

    ID : 2730

    Highlighter

    bút đánh dấu màu

    (noun)

    ˈhaɪˌlaɪtə

    ID : 2731

    Magnifying Glass

    Kính lúp

    (noun)

    ˈmægnɪfaɪɪŋ glɑːs

    ID : 2732

    Map

    bản đồ

    (noun)

    mæp

    ID : 2733

    Marker

    bút lông

    (noun)

    ˈmɑːkə

    ID : 2734

    Notebook

    sổ ghi chép

    (noun)

    ˈnəʊtbʊk

    ID : 2735

    Paint

    sơn , màu

    (noun)

    peɪnt

    ID : 2736

    Paint Brush

    bút tô màu

    (noun)

    peɪnt brʌʃ

    ID : 2737

    Palette

    bảng màu

    (noun)

    ˈpælɪt

    ID : 2738

    Paper

    giấy viết

    (noun)

    ˈpeɪpə

    ID : 2739

    Paper Clip

    kẹp giấy

    (noun)

    ˈpeɪpə klɪp

    ID : 2740

    Paper fastener

    dụng cụ kẹp giữ giấy

    (noun)

    ˈpeɪpə ˈfɑːsnə

    ID : 2741

    Pen

    bút mực

    (noun)

    pɛn

    ID : 2742

    Pencil

    bút chì

    (noun)

    ˈpɛnsl

    ID : 2743

    Pencil Case

    hộp bút

    (noun)

    ˈpɛnsl keɪs

    ID : 2744

    Pencil Sharpener

    gọt bút chì

    (noun)

    ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə

    ID : 2745

    Pins

    đinh ghim , kẹp

    (noun)

    pɪnz

    ID : 2746

    Post-it notes

    giấy nhớ

    (noun)

    pəʊst-ɪt nəʊts

    ID : 2747

    Protractor

    thước đo góc

    (noun)

    prəˈtræktə

    ID : 2748

    Ribbon

    dải ruy-băng

    (noun)

    ˈrɪbən

    ID : 2749

    Ruler

    thước kẻ

    (noun)

    ˈruːlə

    ID : 2750

    Scissors

    cái kéo

    (noun)

    ˈsɪzəz

    ID : 2751

    Scotch Tape

    băng dính trong suốt

    (noun)

    skɒʧ teɪp

    ID : 2752

    Set Square

    Ê-ke

    (noun)

    sɛt skweə

    ID : 2753

    Stapler

    dụng cụ dập ghim

    (noun)

    ˈsteɪplə

    ID : 2754

    Staple remover

    cái gỡ ghim bấm

    (noun)

    ˈsteɪpl rɪˈmuːvə

    ID : 2755

    Stencil

    giấy nến

    (noun)

    ˈstɛnsl

    ID : 2756

    Tape measure

    thước cuộn

    (noun)

    teɪp ˈmɛʒə

    ID : 2757

    Test Tube

    ống thí nghiệm

    (noun)

    tɛst tjuːb

    ID : 2758

    Textbook

    sách giáo khoa

    (noun)

    ˈtɛkstbʊk

    ID : 2759

    Thumbtack

    đinh ghim (kích thước ngắn)

    (noun)

    ˈθʌmtæk

    ID : 2760

    Watercolour

    màu nước

    (noun)

    ˈwɔːtəˌkʌlə

    ID : 2761