"Mỗi ngày học một chút, tương lai rộng mở một chút." – Thành công không đến ngay lập tức, nhưng mỗi bước nhỏ đều đưa bạn đến gần hơn với mục tiêu.
Bag
cặp sách
(noun)
bæg
ID : 2698
Ballpoint
bút bi
(noun)
ˈbɔːlˌpɔɪnt
ID : 2699
Beaker
cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
(noun)
ˈbiːkə
ID : 2700
Binder
bìa rời (báo , tạp chí)
(noun)
ˈbaɪndə
ID : 2701
Book
vở
(noun)
bʊk
ID : 2702
Bookcase Bookshelf
giá để sách
(noun)
ˈbʊkkeɪs/ ˈbʊkʃɛlf
ID : 2703
Board
bảng
(noun)
bɔːd
ID : 2704
Blackboard
bảng đen
(noun)
ˈblækbɔːd
ID : 2705
Carbon paper
giấy than
(noun)
ˈkɑːbən ˈpeɪpə
ID : 2706
Calculator
máy tính cầm tay
(noun)
ˈkælkjʊleɪtə
ID : 2707
Clamp
cái kẹp
(noun)
klæmp
ID : 2708
Clock
đồng hồ treo tường
(noun)
klɒk
ID : 2709
Chair
cái ghế
(noun)
ʧeə
ID : 2710
Chalk
phấn viết
(noun)
ʧɔːk
ID : 2711
Coloured Pencil
bút chì màu
(noun)
ˈkʌləd ˈpɛnsl
ID : 2712
Compass
com-pa
(noun)
ˈkʌmpəs
ID : 2713
Computer
máy tính bàn
(noun)
kəmˈpjuːtə
ID : 2714
Crayon
bút màu sáp
(noun)
ˈkreɪən
ID : 2715
Cutter
dao rọc giấy
(noun)
ˈkʌtə
ID : 2716
Desk
bàn học
(noun)
dɛsk
ID : 2717
Dictionary
từ điển
(noun)
ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri
ID : 2718
Dossier
hồ sơ
(noun)
ˈdɒsɪeɪ
ID : 2719
Draft paper
giấy nháp
(noun)
drɑːft ˈpeɪpə
ID : 2720
Duster
khăn lau bảng
(noun)
ˈdʌstə
ID : 2721
Eraser Rubber
cái tẩy
(noun)
ɪˈreɪzə/ ˈrʌbə
ID : 2722
Index card
giấy ghi có dòng kẻ.
(noun)
ˈɪndɛks kɑːd
ID : 2723
Felt pen Felt tip
bút dạ
(noun)
fɛlt pɛn/ fɛlt tɪp
ID : 2724
File Holder
tập hồ sơ
(noun)
faɪl ˈhəʊldə
ID : 2725
File cabinet
tủ đựng tài liệu
(noun)
faɪl ˈkæbɪnɪt
ID : 2726
Flash card
thẻ ghi chú
(noun)
flæʃ kɑːd
ID : 2727
Funnel
Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
(noun)
ˈfʌnl
ID : 2728
Globe
quả địa cầu
(noun)
ˈgləʊb
ID : 2729
Glue
Keo dán hồ
(noun)
gluː
ID : 2730
Highlighter
bút đánh dấu màu
(noun)
ˈhaɪˌlaɪtə
ID : 2731
Magnifying Glass
Kính lúp
(noun)
ˈmægnɪfaɪɪŋ glɑːs
ID : 2732
Map
bản đồ
(noun)
mæp
ID : 2733
Marker
bút lông
(noun)
ˈmɑːkə
ID : 2734
Notebook
sổ ghi chép
(noun)
ˈnəʊtbʊk
ID : 2735
Paint
sơn , màu
(noun)
peɪnt
ID : 2736
Paint Brush
bút tô màu
(noun)
peɪnt brʌʃ
ID : 2737
Palette
bảng màu
(noun)
ˈpælɪt
ID : 2738
Paper
giấy viết
(noun)
ˈpeɪpə
ID : 2739
Paper Clip
kẹp giấy
(noun)
ˈpeɪpə klɪp
ID : 2740
Paper fastener
dụng cụ kẹp giữ giấy
(noun)
ˈpeɪpə ˈfɑːsnə
ID : 2741
Pen
bút mực
(noun)
pɛn
ID : 2742
Pencil
bút chì
(noun)
ˈpɛnsl
ID : 2743
Pencil Case
hộp bút
(noun)
ˈpɛnsl keɪs
ID : 2744
Pencil Sharpener
gọt bút chì
(noun)
ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə
ID : 2745
Pins
đinh ghim , kẹp
(noun)
pɪnz
ID : 2746
Post-it notes
giấy nhớ
(noun)
pəʊst-ɪt nəʊts
ID : 2747
Protractor
thước đo góc
(noun)
prəˈtræktə
ID : 2748
Ribbon
dải ruy-băng
(noun)
ˈrɪbən
ID : 2749
Ruler
thước kẻ
(noun)
ˈruːlə
ID : 2750
Scissors
cái kéo
(noun)
ˈsɪzəz
ID : 2751
Scotch Tape
băng dính trong suốt
(noun)
skɒʧ teɪp
ID : 2752
Set Square
Ê-ke
(noun)
sɛt skweə
ID : 2753
Stapler
dụng cụ dập ghim
(noun)
ˈsteɪplə
ID : 2754
Staple remover
cái gỡ ghim bấm
(noun)
ˈsteɪpl rɪˈmuːvə
ID : 2755
Stencil
giấy nến
(noun)
ˈstɛnsl
ID : 2756
Tape measure
thước cuộn
(noun)
teɪp ˈmɛʒə
ID : 2757
Test Tube
ống thí nghiệm
(noun)
tɛst tjuːb
ID : 2758
Textbook
sách giáo khoa
(noun)
ˈtɛkstbʊk
ID : 2759
Thumbtack
đinh ghim (kích thước ngắn)
(noun)
ˈθʌmtæk
ID : 2760
Watercolour
màu nước
(noun)
ˈwɔːtəˌkʌlə
ID : 2761