Backpack | ˈbækˌpæk | (noun) | ba lô |
Bag | bæg | (noun) | cặp sách |
Ballpoint | ˈbɔːlˌpɔɪnt | (noun) | bút bi |
Beaker | ˈbiːkə | (noun) | cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm) |
Binder | ˈbaɪndə | (noun) | bìa rời (báo , tạp chí) |
Book | bʊk | (noun) | vở |
Bookcase Bookshelf | ˈbʊkkeɪs/ ˈbʊkʃɛlf | (noun) | giá để sách |
Board | bɔːd | (noun) | bảng |
Blackboard | ˈblækbɔːd | (noun) | bảng đen |
Carbon paper | ˈkɑːbən ˈpeɪpə | (noun) | giấy than |
Calculator | ˈkælkjʊleɪtə | (noun) | máy tính cầm tay |
Clamp | klæmp | (noun) | cái kẹp |
Clock | klɒk | (noun) | đồng hồ treo tường |
Chair | ʧeə | (noun) | cái ghế |
Chalk | ʧɔːk | (noun) | phấn viết |
Coloured Pencil | ˈkʌləd ˈpɛnsl | (noun) | bút chì màu |
Compass | ˈkʌmpəs | (noun) | com-pa |
Computer | kəmˈpjuːtə | (noun) | máy tính bàn |
Crayon | ˈkreɪən | (noun) | bút màu sáp |
Cutter | ˈkʌtə | (noun) | dao rọc giấy |
Desk | dɛsk | (noun) | bàn học |
Dictionary | ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri | (noun) | từ điển |
Dossier | ˈdɒsɪeɪ | (noun) | hồ sơ |
Draft paper | drɑːft ˈpeɪpə | (noun) | giấy nháp |
Duster | ˈdʌstə | (noun) | khăn lau bảng |
Eraser Rubber | ɪˈreɪzə/ ˈrʌbə | (noun) | cái tẩy |
Index card | ˈɪndɛks kɑːd | (noun) | giấy ghi có dòng kẻ. |
Felt pen Felt tip | fɛlt pɛn/ fɛlt tɪp | (noun) | bút dạ |
File Holder | faɪl ˈhəʊldə | (noun) | tập hồ sơ |
File cabinet | faɪl ˈkæbɪnɪt | (noun) | tủ đựng tài liệu |
Flash card | flæʃ kɑːd | (noun) | thẻ ghi chú |
Funnel | ˈfʌnl | (noun) | Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm) |
Globe | ˈgləʊb | (noun) | quả địa cầu |
Glue | gluː | (noun) | Keo dán hồ |
Highlighter | ˈhaɪˌlaɪtə | (noun) | bút đánh dấu màu |
Magnifying Glass | ˈmægnɪfaɪɪŋ glɑːs | (noun) | Kính lúp |
Map | mæp | (noun) | bản đồ |
Marker | ˈmɑːkə | (noun) | bút lông |
Notebook | ˈnəʊtbʊk | (noun) | sổ ghi chép |
Paint | peɪnt | (noun) | sơn , màu |
Paint Brush | peɪnt brʌʃ | (noun) | bút tô màu |
Palette | ˈpælɪt | (noun) | bảng màu |
Paper | ˈpeɪpə | (noun) | giấy viết |
Paper Clip | ˈpeɪpə klɪp | (noun) | kẹp giấy |
Paper fastener | ˈpeɪpə ˈfɑːsnə | (noun) | dụng cụ kẹp giữ giấy |
Pen | pɛn | (noun) | bút mực |
Pencil | ˈpɛnsl | (noun) | bút chì |
Pencil Case | ˈpɛnsl keɪs | (noun) | hộp bút |
Pencil Sharpener | ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə | (noun) | gọt bút chì |
Pins | pɪnz | (noun) | đinh ghim , kẹp |
Post-it notes | pəʊst-ɪt nəʊts | (noun) | giấy nhớ |
Protractor | prəˈtræktə | (noun) | thước đo góc |
Ribbon | ˈrɪbən | (noun) | dải ruy-băng |
Ruler | ˈruːlə | (noun) | thước kẻ |
Scissors | ˈsɪzəz | (noun) | cái kéo |
Scotch Tape | skɒʧ teɪp | (noun) | băng dính trong suốt |
Set Square | sɛt skweə | (noun) | Ê-ke |
Stapler | ˈsteɪplə | (noun) | dụng cụ dập ghim |
Staple remover | ˈsteɪpl rɪˈmuːvə | (noun) | cái gỡ ghim bấm |
Stencil | ˈstɛnsl | (noun) | giấy nến |
Tape measure | teɪp ˈmɛʒə | (noun) | thước cuộn |
Test Tube | tɛst tjuːb | (noun) | ống thí nghiệm |
Textbook | ˈtɛkstbʊk | (noun) | sách giáo khoa |
Thumbtack | ˈθʌmtæk | (noun) | đinh ghim (kích thước ngắn) |
Watercolour | ˈwɔːtəˌkʌlə | (noun) | màu nước |