Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu
Absolutely
tuyệt đối
(adverb)
ˈæbsəluːtli
ID : 2589
Accurately
một cách chính xác
(adverb)
ˈækjʊrɪtli
ID : 2590
Almost
gần như
(adverb)
ˈɔːlməʊst
ID : 2591
Already
đã rồi
(adverb)
ɔːlˈrɛdi
ID : 2592
Always
luôn luôn
(adverb)
ˈɔːlweɪz
ID : 2593
Angrily
một cách tức giận
(adverb)
ˈæŋgrɪli
ID : 2594
Anxiously
một cách lo
(adverb)
ˈæŋkʃəsli
ID : 2595
Anywhere
bất kỳ đâu
(adverb)
ˈɛnɪweə
ID : 2596
As a result
kết quả là
(adverb)
æz ə rɪˈzʌlt
ID : 2597
Away
đi khỏi
(adverb)
əˈweɪ
ID : 2598
Badly
cực kì
(adverb)
ˈbædli
ID : 2599
Beautifully
một cách đẹp đẽ
(adverb)
ˈbjuːtəfʊli
ID : 2600
Besides
bên cạnh đó
(adverb)
bɪˈsaɪdz
ID : 2601
Bravely
một cách dũng cảm
(adverb)
ˈbreɪvli
ID : 2602
Carefully
một cách cẩn thận
(adverb)
ˈkeəfli
ID : 2603
Carelessly
một cách cẩu thả
(adverb)
ˈkeəlɪsli
ID : 2604
Cautiously
một cách cẩn trọng
(adverb)
ˈkɔːʃəsli
ID : 2605
Early
sớm
(adverb)
ˈɜːli
ID : 2606
Easily
một cách dễ dàng
(adverb)
ˈiːzɪli
ID : 2607
Enormously
cực kì
(adverb)
ɪˈnɔːməsli
ID : 2608
Enough
đủ
(adverb)
ɪˈnʌf
ID : 2609
Entirely
toàn bộ
(adverb)
ɪnˈtaɪəli
ID : 2610
Especially
đặc biệt là
(adverb)
ɪsˈpɛʃəli
ID : 2611
Everywhere
khắp mọi nơi
(adverb)
ˈɛvrɪweə
ID : 2612
Expertly
một cách điêu luyện
(adverb)
ˈɛkspɜːtli/ˈɛkspɜːtli
ID : 2613
Finally
cuối cùng thì
(adverb)
ˈfaɪnəli/ˈfɑːɪɛnəliː
ID : 2614
Frequently
thường xuyên
(adverb)
ˈfriːkwəntli
ID : 2615
Fully
hoàn toàn
(adverb)
ˈfʊli
ID : 2616
Furthermore
hơn nữa
(adverb)
ˈfɜːðəˈmɔː
ID : 2617
Generally
nói chung
(adverb)
ˈʤɛnərəli/ˈʤɛɛnəɑːəliː
ID : 2618
Greedily
một cách tham lam
(adverb)
ˈgriːdɪli
ID : 2619
Happily
một cách vui vẻ
(adverb)
ˈhæpɪli/ˈeɪʧæpiːɪliː
ID : 2620
Hardly
hầu như không
(adverb)
ˈhɑːdli
ID : 2621
Hardly ever
hầu như không
(adverb)
ˈhɑːdli ˈɛvə
ID : 2622
Here
ở đây
(adverb)
hɪə
ID : 2623
Highly
hết sức
(adverb)
ˈhaɪli
ID : 2624
However
mặc dù
(adverb)
haʊˈɛvə/hɑːʊˈɛviːə
ID : 2625
Hungrily
một cách đói khát
(adverb)
ˈhʌŋgrɪli
ID : 2626
Inside
bên trong
(adverb)
ɪnˈsaɪd
ID : 2627
Instead
thay vào đó
(adverb)
ɪnˈstɛd
ID : 2628
Just
chỉ
(adverb)
ʤʌst
ID : 2629
Largely
phần lớn là
(adverb)
ˈlɑːʤli
ID : 2630
Lately
gần đây
(adverb)
ˈleɪtli
ID : 2631
Lazily
một cách lười biếng
(adverb)
ˈleɪzɪli
ID : 2632
Little
một ít
(adverb)
ˈlɪtl
ID : 2633
Loudly
một cách ồn ào
(adverb)
ˈlaʊdli
ID : 2634
Mainly
chủ yếu là
(adverb)
ˈmeɪnli ˈ/ˈmiːɪnli
ID : 2635
Moreover
hơn nữa
(adverb)
mɔːˈrəʊvə
ID : 2636
Nearby
gần đây
(adverb)
ˈnɪəbaɪ
ID : 2637
Never
không bao giờ
(adverb)
ˈnɛvə
ID : 2638
Now
ngay bây giờ
(adverb)
naʊ
ID : 2639
Nowhere
không ở đâu cả
(adverb)
ˈnəʊweə
ID : 2640
Occasionally
đôi khi
(adverb)
əˈkeɪʒnəli
ID : 2641
Often
thường
(adverb)
ˈɒf(ə)n
ID : 2642
Only
duy nhất
(adverb)
ˈəʊnli
ID : 2643
Outside
bên ngoài
(adverb)
ˌaʊtˈsaɪd
ID : 2644
Particularly
cụ thể là
(adverb)
pəˈtɪkjʊləli
ID : 2645
Perfectly
hoàn hảo
(adverb)
ˈpɜːfɪktli
ID : 2646
Politely
một cách lịch sự
(adverb)
pəˈlaɪtli
ID : 2647
Pretty
khá là
(adverb)
ˈprɪti
ID : 2648
Professionally
một cách chuyên nghiệp
(adverb)
prəˈfɛʃnəli
ID : 2649
Quickly
một cách nhanh chóng
(adverb)
ˈkwɪkli
ID : 2650
Quite
khá là
(adverb)
kwaɪt
ID : 2651
Rarely
hiếm khi
(adverb)
ˈreəli
ID : 2652
Rather
khá là
(adverb)
ˈrɑːðə
ID : 2653
Recently
gần đây
(adverb)
ˈriːsntli
ID : 2654
Recklessly
một cách bất cẩn
(adverb)
ˈrɛklɪsli
ID : 2655
Remarkably
đáng kể
(adverb)
rɪˈmɑːkəbli
ID : 2656
Seldom
hiếm khi
(adverb)
ˈsɛldəm
ID : 2657
Simply
đơn giản
(adverb)
ˈsɪmpli
ID : 2658
Simply
đơn giản là
(adverb)
ˈsɪmpli
ID : 2659
Slightly
một chút
(adverb)
ˈslaɪtli
ID : 2660
Sometimes
thỉnh thoảng
(adverb)
ˈsʌmtaɪmz
ID : 2661
Somewhere
một nơi nào đó
(adverb)
ˈsʌmweə
ID : 2662
Soon
sớm thôi
(adverb)
suːn
ID : 2663
Specifically
cụ thể là
(adverb)
spəˈsɪfɪk(ə)li/spəˈɛsɪɛfɪkeɪ(ə)liː
ID : 2664
Still
vẫn
(adverb)
stɪl
ID : 2665
Strongly
cực kì
(adverb)
ˈstrɒŋli
ID : 2666
Terribly
cực kì
(adverb)
ˈtɛrəbli
ID : 2667
Then
sau đó
(adverb)
ðɛn
ID : 2668
There
ở kia
(adverb)
ðeə
ID : 2669
Tomorrow
ngày mai
(adverb)
təˈmɒrəʊ
ID : 2670
Unlike
không giống như
(adverb)
ʌnˈlaɪk
ID : 2671
Usually
thường xuyên
(adverb)
ˈjuːʒʊəli
ID : 2672
Very
rất
(adverb)
ˈvɛri
ID : 2673
Yesterday
hôm qua
(adverb)
ˈjɛstədeɪ
ID : 2674