Tieng anh audio

START PAGE

Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu

Từ Vựng & Auto
  • 5S nhảy 1 lần
  • Trạng từ sử dụng nhiều nhất

    A lot

    rất nhiều

    (adverb)

    ə lɒt

    ID : 2588

    Absolutely

    tuyệt đối

    (adverb)

    ˈæbsəluːtli

    ID : 2589

    Accurately

    một cách chính xác

    (adverb)

    ˈækjʊrɪtli

    ID : 2590

    Almost

    gần như

    (adverb)

    ˈɔːlməʊst

    ID : 2591

    Already

    đã rồi

    (adverb)

    ɔːlˈrɛdi

    ID : 2592

    Always

    luôn luôn

    (adverb)

    ˈɔːlweɪz

    ID : 2593

    Angrily

    một cách tức giận

    (adverb)

    ˈæŋgrɪli

    ID : 2594

    Anxiously

    một cách lo

    (adverb)

    ˈæŋkʃəsli

    ID : 2595

    Anywhere

    bất kỳ đâu

    (adverb)

    ˈɛnɪweə

    ID : 2596

    As a result

    kết quả là

    (adverb)

    æz ə rɪˈzʌlt

    ID : 2597

    Away

    đi khỏi

    (adverb)

    əˈweɪ

    ID : 2598

    Badly

    cực kì

    (adverb)

    ˈbædli

    ID : 2599

    Beautifully

    một cách đẹp đẽ

    (adverb)

    ˈbjuːtəfʊli

    ID : 2600

    Besides

    bên cạnh đó

    (adverb)

    bɪˈsaɪdz

    ID : 2601

    Bravely

    một cách dũng cảm

    (adverb)

    ˈbreɪvli

    ID : 2602

    Carefully

    một cách cẩn thận

    (adverb)

    ˈkeəfli

    ID : 2603

    Carelessly

    một cách cẩu thả

    (adverb)

    ˈkeəlɪsli

    ID : 2604

    Cautiously

    một cách cẩn trọng

    (adverb)

    ˈkɔːʃəsli

    ID : 2605

    Early

    sớm

    (adverb)

    ˈɜːli

    ID : 2606

    Easily

    một cách dễ dàng

    (adverb)

    ˈiːzɪli

    ID : 2607

    Enormously

    cực kì

    (adverb)

    ɪˈnɔːməsli

    ID : 2608

    Enough

    đủ

    (adverb)

    ɪˈnʌf

    ID : 2609

    Entirely

    toàn bộ

    (adverb)

    ɪnˈtaɪəli

    ID : 2610

    Especially

    đặc biệt là

    (adverb)

    ɪsˈpɛʃəli

    ID : 2611

    Everywhere

    khắp mọi nơi

    (adverb)

    ˈɛvrɪweə

    ID : 2612

    Expertly

    một cách điêu luyện

    (adverb)

    ˈɛkspɜːtli/ˈɛkspɜːtli

    ID : 2613

    Finally

    cuối cùng thì

    (adverb)

    ˈfaɪnəli/ˈfɑːɪɛnəliː

    ID : 2614

    Frequently

    thường xuyên

    (adverb)

    ˈfriːkwəntli

    ID : 2615

    Fully

    hoàn toàn

    (adverb)

    ˈfʊli

    ID : 2616

    Furthermore

    hơn nữa

    (adverb)

    ˈfɜːðəˈmɔː

    ID : 2617

    Generally

    nói chung

    (adverb)

    ˈʤɛnərəli/ˈʤɛɛnəɑːəliː

    ID : 2618

    Greedily

    một cách tham lam

    (adverb)

    ˈgriːdɪli

    ID : 2619

    Happily

    một cách vui vẻ

    (adverb)

    ˈhæpɪli/ˈeɪʧæpiːɪliː

    ID : 2620

    Hardly

    hầu như không

    (adverb)

    ˈhɑːdli

    ID : 2621

    Hardly ever

    hầu như không

    (adverb)

    ˈhɑːdli ˈɛvə

    ID : 2622

    Here

    ở đây

    (adverb)

    hɪə

    ID : 2623

    Highly

    hết sức

    (adverb)

    ˈhaɪli

    ID : 2624

    However

    mặc dù

    (adverb)

    haʊˈɛvə/hɑːʊˈɛviːə

    ID : 2625

    Hungrily

    một cách đói khát

    (adverb)

    ˈhʌŋgrɪli

    ID : 2626

    Inside

    bên trong

    (adverb)

    ɪnˈsaɪd

    ID : 2627

    Instead

    thay vào đó

    (adverb)

    ɪnˈstɛd

    ID : 2628

    Just

    chỉ

    (adverb)

    ʤʌst

    ID : 2629

    Largely

    phần lớn là

    (adverb)

    ˈlɑːʤli

    ID : 2630

    Lately

    gần đây

    (adverb)

    ˈleɪtli

    ID : 2631

    Lazily

    một cách lười biếng

    (adverb)

    ˈleɪzɪli

    ID : 2632

    Little

    một ít

    (adverb)

    ˈlɪtl

    ID : 2633

    Loudly

    một cách ồn ào

    (adverb)

    ˈlaʊdli

    ID : 2634

    Mainly

    chủ yếu là

    (adverb)

    ˈmeɪnli ˈ/ˈmiːɪnli

    ID : 2635

    Moreover

    hơn nữa

    (adverb)

    mɔːˈrəʊvə

    ID : 2636

    Nearby

    gần đây

    (adverb)

    ˈnɪəbaɪ

    ID : 2637

    Never

    không bao giờ

    (adverb)

    ˈnɛvə

    ID : 2638

    Now

    ngay bây giờ

    (adverb)

    naʊ

    ID : 2639

    Nowhere

    không ở đâu cả

    (adverb)

    ˈnəʊweə

    ID : 2640

    Occasionally

    đôi khi

    (adverb)

    əˈkeɪʒnəli

    ID : 2641

    Often

    thường

    (adverb)

    ˈɒf(ə)n

    ID : 2642

    Only

    duy nhất

    (adverb)

    ˈəʊnli

    ID : 2643

    Outside

    bên ngoài

    (adverb)

    ˌaʊtˈsaɪd

    ID : 2644

    Particularly

    cụ thể là

    (adverb)

    pəˈtɪkjʊləli

    ID : 2645

    Perfectly

    hoàn hảo

    (adverb)

    ˈpɜːfɪktli

    ID : 2646

    Politely

    một cách lịch sự

    (adverb)

    pəˈlaɪtli

    ID : 2647

    Pretty

    khá là

    (adverb)

    ˈprɪti

    ID : 2648

    Professionally

    một cách chuyên nghiệp

    (adverb)

    prəˈfɛʃnəli

    ID : 2649

    Quickly

    một cách nhanh chóng

    (adverb)

    ˈkwɪkli

    ID : 2650

    Quite

    khá là

    (adverb)

    kwaɪt

    ID : 2651

    Rarely

    hiếm khi

    (adverb)

    ˈreəli

    ID : 2652

    Rather

    khá là

    (adverb)

    ˈrɑːðə

    ID : 2653

    Recently

    gần đây

    (adverb)

    ˈriːsntli

    ID : 2654

    Recklessly

    một cách bất cẩn

    (adverb)

    ˈrɛklɪsli

    ID : 2655

    Remarkably

    đáng kể

    (adverb)

    rɪˈmɑːkəbli

    ID : 2656

    Seldom

    hiếm khi

    (adverb)

    ˈsɛldəm

    ID : 2657

    Simply

    đơn giản

    (adverb)

    ˈsɪmpli

    ID : 2658

    Simply

    đơn giản là

    (adverb)

    ˈsɪmpli

    ID : 2659

    Slightly

    một chút

    (adverb)

    ˈslaɪtli

    ID : 2660

    Sometimes

    thỉnh thoảng

    (adverb)

    ˈsʌmtaɪmz

    ID : 2661

    Somewhere

    một nơi nào đó

    (adverb)

    ˈsʌmweə

    ID : 2662

    Soon

    sớm thôi

    (adverb)

    suːn

    ID : 2663

    Specifically

    cụ thể là

    (adverb)

    spəˈsɪfɪk(ə)li/spəˈɛsɪɛfɪkeɪ(ə)liː

    ID : 2664

    Still

    vẫn

    (adverb)

    stɪl

    ID : 2665

    Strongly

    cực kì

    (adverb)

    ˈstrɒŋli

    ID : 2666

    Terribly

    cực kì

    (adverb)

    ˈtɛrəbli

    ID : 2667

    Then

    sau đó

    (adverb)

    ðɛn

    ID : 2668

    There

    ở kia

    (adverb)

    ðeə

    ID : 2669

    Tomorrow

    ngày mai

    (adverb)

    təˈmɒrəʊ

    ID : 2670

    Unlike

    không giống như

    (adverb)

    ʌnˈlaɪk

    ID : 2671

    Usually

    thường xuyên

    (adverb)

    ˈjuːʒʊəli

    ID : 2672

    Very

    rất

    (adverb)

    ˈvɛri

    ID : 2673

    Yesterday

    hôm qua

    (adverb)

    ˈjɛstədeɪ

    ID : 2674