Name | phát âm | loại từ | Nghĩa |
---|---|---|---|
A lot | ə lɒt | (adverb) | rất nhiều |
Absolutely | ˈæbsəluːtli | (adverb) | tuyệt đối |
Accurately | ˈækjʊrɪtli | (adverb) | một cách chính xác |
Almost | ˈɔːlməʊst | (adverb) | gần như |
Already | ɔːlˈrɛdi | (adverb) | đã rồi |
Always | ˈɔːlweɪz | (adverb) | luôn luôn |
Angrily | ˈæŋgrɪli | (adverb) | một cách tức giận |
Anxiously | ˈæŋkʃəsli | (adverb) | một cách lo |
Anywhere | ˈɛnɪweə | (adverb) | bất kỳ đâu |
As a result | æz ə rɪˈzʌlt | (adverb) | kết quả là |
Away | əˈweɪ | (adverb) | đi khỏi |
Badly | ˈbædli | (adverb) | cực kì |
Beautifully | ˈbjuːtəfʊli | (adverb) | một cách đẹp đẽ |
Besides | bɪˈsaɪdz | (adverb) | bên cạnh đó |
Bravely | ˈbreɪvli | (adverb) | một cách dũng cảm |
Carefully | ˈkeəfli | (adverb) | một cách cẩn thận |
Carelessly | ˈkeəlɪsli | (adverb) | một cách cẩu thả |
Cautiously | ˈkɔːʃəsli | (adverb) | một cách cẩn trọng |
Early | ˈɜːli | (adverb) | sớm |
Easily | ˈiːzɪli | (adverb) | một cách dễ dàng |
Enormously | ɪˈnɔːməsli | (adverb) | cực kì |
Enough | ɪˈnʌf | (adverb) | đủ |
Entirely | ɪnˈtaɪəli | (adverb) | toàn bộ |
Especially | ɪsˈpɛʃəli | (adverb) | đặc biệt là |
Everywhere | ˈɛvrɪweə | (adverb) | khắp mọi nơi |
Expertly | ˈɛkspɜːtli/ˈɛkspɜːtli | (adverb) | một cách điêu luyện |
Finally | ˈfaɪnəli/ˈfɑːɪɛnəliː | (adverb) | cuối cùng thì |
Frequently | ˈfriːkwəntli | (adverb) | thường xuyên |
Fully | ˈfʊli | (adverb) | hoàn toàn |
Furthermore | ˈfɜːðəˈmɔː | (adverb) | hơn nữa |
Generally | ˈʤɛnərəli/ˈʤɛɛnəɑːəliː | (adverb) | nói chung |
Greedily | ˈgriːdɪli | (adverb) | một cách tham lam |
Happily | ˈhæpɪli/ˈeɪʧæpiːɪliː | (adverb) | một cách vui vẻ |
Hardly | ˈhɑːdli | (adverb) | hầu như không |
Hardly ever | ˈhɑːdli ˈɛvə | (adverb) | hầu như không |
Here | hɪə | (adverb) | ở đây |
Highly | ˈhaɪli | (adverb) | hết sức |
However | haʊˈɛvə/hɑːʊˈɛviːə | (adverb) | mặc dù |
Hungrily | ˈhʌŋgrɪli | (adverb) | một cách đói khát |
Inside | ɪnˈsaɪd | (adverb) | bên trong |
Instead | ɪnˈstɛd | (adverb) | thay vào đó |
Just | ʤʌst | (adverb) | chỉ |
Largely | ˈlɑːʤli | (adverb) | phần lớn là |
Lately | ˈleɪtli | (adverb) | gần đây |
Lazily | ˈleɪzɪli | (adverb) | một cách lười biếng |
Little | ˈlɪtl | (adverb) | một ít |
Loudly | ˈlaʊdli | (adverb) | một cách ồn ào |
Mainly | ˈmeɪnli ˈ/ˈmiːɪnli | (adverb) | chủ yếu là |
Moreover | mɔːˈrəʊvə | (adverb) | hơn nữa |
Nearby | ˈnɪəbaɪ | (adverb) | gần đây |
Never | ˈnɛvə | (adverb) | không bao giờ |
Now | naʊ | (adverb) | ngay bây giờ |
Nowhere | ˈnəʊweə | (adverb) | không ở đâu cả |
Occasionally | əˈkeɪʒnəli | (adverb) | đôi khi |
Often | ˈɒf(ə)n | (adverb) | thường |
Only | ˈəʊnli | (adverb) | duy nhất |
Outside | ˌaʊtˈsaɪd | (adverb) | bên ngoài |
Particularly | pəˈtɪkjʊləli | (adverb) | cụ thể là |
Perfectly | ˈpɜːfɪktli | (adverb) | hoàn hảo |
Politely | pəˈlaɪtli | (adverb) | một cách lịch sự |
Pretty | ˈprɪti | (adverb) | khá là |
Professionally | prəˈfɛʃnəli | (adverb) | một cách chuyên nghiệp |
Quickly | ˈkwɪkli | (adverb) | một cách nhanh chóng |
Quite | kwaɪt | (adverb) | khá là |
Rarely | ˈreəli | (adverb) | hiếm khi |
Rather | ˈrɑːðə | (adverb) | khá là |
Recently | ˈriːsntli | (adverb) | gần đây |
Recklessly | ˈrɛklɪsli | (adverb) | một cách bất cẩn |
Remarkably | rɪˈmɑːkəbli | (adverb) | đáng kể |
Seldom | ˈsɛldəm | (adverb) | hiếm khi |
Simply | ˈsɪmpli | (adverb) | đơn giản |
Simply | ˈsɪmpli | (adverb) | đơn giản là |
Slightly | ˈslaɪtli | (adverb) | một chút |
Sometimes | ˈsʌmtaɪmz | (adverb) | thỉnh thoảng |
Somewhere | ˈsʌmweə | (adverb) | một nơi nào đó |
Soon | suːn | (adverb) | sớm thôi |
Specifically | spəˈsɪfɪk(ə)li/spəˈɛsɪɛfɪkeɪ(ə)liː | (adverb) | cụ thể là |
Still | stɪl | (adverb) | vẫn |
Strongly | ˈstrɒŋli | (adverb) | cực kì |
Terribly | ˈtɛrəbli | (adverb) | cực kì |
Then | ðɛn | (adverb) | sau đó |
There | ðeə | (adverb) | ở kia |
Tomorrow | təˈmɒrəʊ | (adverb) | ngày mai |
Unlike | ʌnˈlaɪk | (adverb) | không giống như |
Usually | ˈjuːʒʊəli | (adverb) | thường xuyên |
Very | ˈvɛri | (adverb) | rất |
Yesterday | ˈjɛstədeɪ | (adverb) | hôm qua |