Tieng anh audio

START PAGE

Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu

Từ Vựng & Auto
  • 5S nhảy 1 lần
  • Danh từ sử dụng nhiều nhất

    Air

    không khí

    (noun)

    ɛr

    ID : 2286

    Area

    khu vực

    (noun)

    ˈɛriə

    ID : 2287

    Art

    nghệ thuật

    (noun)

    ɑrt

    ID : 2288

    Back

    phía sau

    (noun)

    bæk

    ID : 2289

    Body

    cơ thể

    (noun)

    ˈbɑdi

    ID : 2290

    Book

    cuốn sách

    (noun)

    bʊk

    ID : 2291

    Business

    kinh doanh

    (noun)

    ˈbɪznəs

    ID : 2292

    Car

    xe hơi

    (noun)

    kɑr

    ID : 2293

    Case

    trường hợp

    (noun)

    keɪs

    ID : 2294

    Change

    thay đổi

    (noun)

    ʧeɪnʤ

    ID : 2295

    Child

    con cái

    (noun)

    ʧaɪld

    ID : 2296

    City

    thành phố

    (noun)

    ˈsɪti

    ID : 2297

    Community

    cộng đồng

    (noun)

    kəmˈjunəti

    ID : 2298

    Company

    công ty

    (noun)

    ’kʌmpəni

    ID : 2299

    Country

    đất nước

    (noun)

    ˈkʌntri

    ID : 2300

    Day

    ngày

    (noun)

    deɪ

    ID : 2301

    Door

    cánh cửa

    (noun)

    dɔr

    ID : 2302

    End

    kết thúc

    (noun)

    ɛnd

    ID : 2303

    Eye

    mắt

    (noun)

    ID : 2304

    Face

    gương mặt

    (noun)

    feɪs

    ID : 2305

    Fact

    sự thật

    (noun)

    fækt

    ID : 2306

    Family

    gia đình

    (noun)

    ˈfæməli

    ID : 2307

    Father

    cha

    (noun)

    ˈfɑðər

    ID : 2308

    Force

    lực lượng

    (noun)

    fɔrs

    ID : 2309

    Friend

    người bạn

    (noun)

    frɛnd

    ID : 2310

    Game

    trò chơi

    (noun)

    geɪm

    ID : 2311

    Girl

    cô gái

    (noun)

    gɜrl

    ID : 2312

    Government

    chính phủ

    (noun)

    ˈgʌvərmənt

    ID : 2313

    Guy

    chàng trai

    (noun)

    gaɪ

    ID : 2314

    Hand

    bàn tay

    (noun)

    hænd

    ID : 2315

    Head

    đầu

    (noun)

    hɛd

    ID : 2316

    Health

    sức khỏe

    (noun)

    hɛlθ

    ID : 2317

    History

    lịch sử

    (noun)

    ˈhɪstəri

    ID : 2318

    Home

    nhà

    (noun)

    hoʊm

    ID : 2319

    Hour

    giờ

    (noun)

    ˈaʊər

    ID : 2320

    House

    ngôi nhà

    (noun)

    haʊs

    ID : 2321

    Idea

    ý tưởng

    (noun)

    aɪˈdiə

    ID : 2322

    Information

    thông tin

    (noun)

    ˌɪnfərˈmeɪʃən

    ID : 2323

    Issue

    vấn đề

    (noun)

    ˈɪʃu

    ID : 2324

    Job

    nghề nghiệp

    (noun)

    ʤɑb

    ID : 2325

    Kid

    trẻ con

    (noun)

    kɪd

    ID : 2326

    Kind

    loại

    (noun)

    kaɪnd

    ID : 2327

    Law

    luật pháp

    (noun)

    ID : 2328

    Level

    cấp bậc

    (noun)

    ˈlɛvəl

    ID : 2329

    Life

    cuộc sống

    (noun)

    laɪf

    ID : 2330

    Line

    vạch kẻ

    (noun)

    laɪn

    ID : 2331

    Lot

    từng phần

    (noun)

    lɑt

    ID : 2332

    Man

    đàn ông

    (noun)

    mən

    ID : 2333

    Member

    thành viên

    (noun)

    ˈmɛmbər

    ID : 2334

    Minute

    phút

    (noun)

    ˈmɪnət

    ID : 2335

    Moment

    hiện tại

    (noun)

    ˈmoʊmənt

    ID : 2336

    Money

    tiền bạc

    (noun)

    ˈmʌni

    ID : 2337

    Month

    tháng

    (noun)

    mʌnθ

    ID : 2338

    Morning

    buổi sáng

    (noun)

    ˈmɔrnɪŋ

    ID : 2339

    Mother

    mẹ

    (noun)

    ’mʌðər

    ID : 2340

    Name

    tên gọi

    (noun)

    neɪm

    ID : 2341

    Night

    ban đêm

    (noun)

    naɪt

    ID : 2342

    Number

    con số

    (noun)

    ˈnʌmbər

    ID : 2343

    Office

    văn phòng

    (noun)

    ˈɔfəs

    ID : 2344

    Others

    những cái khác

    (noun)

    ˈʌðərz

    ID : 2345

    Parent

    phụ huynh

    (noun)

    ˈpɛrənt

    ID : 2346

    Part

    bộ phận

    (noun)

    pɑrt

    ID : 2347

    Party

    bữa tiệc

    (noun)

    ˈpɑrti

    ID : 2348

    People

    con người

    (noun)

    ˈpipəl

    ID : 2349

    Person

    con người

    (noun)

    ˈpɜrsən

    ID : 2350

    Place

    vị trí

    (noun)

    pleɪs

    ID : 2351

    Point

    điểm

    (noun)

    pɔɪnt

    ID : 2352

    Power

    năng lượng

    (noun)

    ˈpaʊər

    ID : 2353

    President

    chủ tịch

    (noun)

    ˈprɛzəˌdɛnt

    ID : 2354

    Problem

    vấn đề

    (noun)

    ˈprɑbləm

    ID : 2355

    Program

    chương trình

    (noun)

    ˈproʊˌgræ m

    ID : 2356

    Question

    câu hỏi

    (noun)

    ˈkwɛsʧən

    ID : 2357

    Reason

    lý do

    (noun)

    ˈrizən

    ID : 2358

    Research

    nghiên cứu

    (noun)

    riˈsɜrʧ

    ID : 2359

    Result

    kết quả

    (noun)

    rɪˈzʌlt

    ID : 2360

    Right

    quyền lợi

    (noun)

    raɪt

    ID : 2361

    Room

    căn phòng

    (noun)

    rum

    ID : 2362

    Group

    nhóm

    (noun)

    grup

    ID : 2363

    School

    trường học

    (noun)

    skul

    ID : 2364

    Service

    dịch vụ

    (noun)

    ˈsɜrvəs

    ID : 2365

    Side

    khía cạnh

    (noun)

    saɪd

    ID : 2366

    State

    trạng thái

    (noun)

    steɪt

    ID : 2367

    Story

    câu chuyện

    (noun)

    ˈstɔri

    ID : 2368

    Student

    học sinh

    (noun)

    ˈstudənt

    ID : 2369

    Study

    học tập

    (noun)

    ˈstʌdi

    ID : 2370

    System

    hệ thống

    (noun)

    ˈsɪstəm

    ID : 2371

    Teacher

    giáo viên

    (noun)

    tiʧər

    ID : 2372

    Team

    nhóm , đội

    (noun)

    tim

    ID : 2373

    Thing

    sự vật

    (noun)

    θɪŋ

    ID : 2374

    Time

    thời gian

    (noun)

    taɪm

    ID : 2375

    War

    chiến tranh

    (noun)

    wɔr

    ID : 2376

    Water

    nước

    (noun)

    ˈwɔtər

    ID : 2377

    Way

    con đường

    (noun)

    weɪ

    ID : 2378

    Week

    tuần

    (noun)

    wi:k

    ID : 2379

    Woman

    phụ nữ

    (noun)

    ˈwʊmən

    ID : 2380

    Word

    từ

    (noun)

    wɜrd

    ID : 2381

    Work

    công việc

    (noun)

    wɜrk

    ID : 2382

    World

    thế giới

    (noun)

    wɜrld

    ID : 2383

    Year

    năm

    (noun)

    jɪr

    ID : 2384

    Education

    giáo dục

    (noun)

    ɛʤəˈkeɪʃən

    ID : 2385