Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu
Area
khu vực
(noun)
ˈɛriə
ID : 2287
Art
nghệ thuật
(noun)
ɑrt
ID : 2288
Back
phía sau
(noun)
bæk
ID : 2289
Body
cơ thể
(noun)
ˈbɑdi
ID : 2290
Book
cuốn sách
(noun)
bʊk
ID : 2291
Business
kinh doanh
(noun)
ˈbɪznəs
ID : 2292
Car
xe hơi
(noun)
kɑr
ID : 2293
Case
trường hợp
(noun)
keɪs
ID : 2294
Change
thay đổi
(noun)
ʧeɪnʤ
ID : 2295
Child
con cái
(noun)
ʧaɪld
ID : 2296
City
thành phố
(noun)
ˈsɪti
ID : 2297
Community
cộng đồng
(noun)
kəmˈjunəti
ID : 2298
Company
công ty
(noun)
’kʌmpəni
ID : 2299
Country
đất nước
(noun)
ˈkʌntri
ID : 2300
Day
ngày
(noun)
deɪ
ID : 2301
Door
cánh cửa
(noun)
dɔr
ID : 2302
End
kết thúc
(noun)
ɛnd
ID : 2303
Eye
mắt
(noun)
aɪ
ID : 2304
Face
gương mặt
(noun)
feɪs
ID : 2305
Fact
sự thật
(noun)
fækt
ID : 2306
Family
gia đình
(noun)
ˈfæməli
ID : 2307
Father
cha
(noun)
ˈfɑðər
ID : 2308
Force
lực lượng
(noun)
fɔrs
ID : 2309
Friend
người bạn
(noun)
frɛnd
ID : 2310
Game
trò chơi
(noun)
geɪm
ID : 2311
Girl
cô gái
(noun)
gɜrl
ID : 2312
Government
chính phủ
(noun)
ˈgʌvərmənt
ID : 2313
Guy
chàng trai
(noun)
gaɪ
ID : 2314
Hand
bàn tay
(noun)
hænd
ID : 2315
Head
đầu
(noun)
hɛd
ID : 2316
Health
sức khỏe
(noun)
hɛlθ
ID : 2317
History
lịch sử
(noun)
ˈhɪstəri
ID : 2318
Home
nhà
(noun)
hoʊm
ID : 2319
Hour
giờ
(noun)
ˈaʊər
ID : 2320
House
ngôi nhà
(noun)
haʊs
ID : 2321
Idea
ý tưởng
(noun)
aɪˈdiə
ID : 2322
Information
thông tin
(noun)
ˌɪnfərˈmeɪʃən
ID : 2323
Issue
vấn đề
(noun)
ˈɪʃu
ID : 2324
Job
nghề nghiệp
(noun)
ʤɑb
ID : 2325
Kid
trẻ con
(noun)
kɪd
ID : 2326
Kind
loại
(noun)
kaɪnd
ID : 2327
Law
luật pháp
(noun)
lɔ
ID : 2328
Level
cấp bậc
(noun)
ˈlɛvəl
ID : 2329
Life
cuộc sống
(noun)
laɪf
ID : 2330
Line
vạch kẻ
(noun)
laɪn
ID : 2331
Lot
từng phần
(noun)
lɑt
ID : 2332
Man
đàn ông
(noun)
mən
ID : 2333
Member
thành viên
(noun)
ˈmɛmbər
ID : 2334
Minute
phút
(noun)
ˈmɪnət
ID : 2335
Moment
hiện tại
(noun)
ˈmoʊmənt
ID : 2336
Money
tiền bạc
(noun)
ˈmʌni
ID : 2337
Month
tháng
(noun)
mʌnθ
ID : 2338
Morning
buổi sáng
(noun)
ˈmɔrnɪŋ
ID : 2339
Mother
mẹ
(noun)
’mʌðər
ID : 2340
Name
tên gọi
(noun)
neɪm
ID : 2341
Night
ban đêm
(noun)
naɪt
ID : 2342
Number
con số
(noun)
ˈnʌmbər
ID : 2343
Office
văn phòng
(noun)
ˈɔfəs
ID : 2344
Others
những cái khác
(noun)
ˈʌðərz
ID : 2345
Parent
phụ huynh
(noun)
ˈpɛrənt
ID : 2346
Part
bộ phận
(noun)
pɑrt
ID : 2347
Party
bữa tiệc
(noun)
ˈpɑrti
ID : 2348
People
con người
(noun)
ˈpipəl
ID : 2349
Person
con người
(noun)
ˈpɜrsən
ID : 2350
Place
vị trí
(noun)
pleɪs
ID : 2351
Point
điểm
(noun)
pɔɪnt
ID : 2352
Power
năng lượng
(noun)
ˈpaʊər
ID : 2353
President
chủ tịch
(noun)
ˈprɛzəˌdɛnt
ID : 2354
Problem
vấn đề
(noun)
ˈprɑbləm
ID : 2355
Program
chương trình
(noun)
ˈproʊˌgræ m
ID : 2356
Question
câu hỏi
(noun)
ˈkwɛsʧən
ID : 2357
Reason
lý do
(noun)
ˈrizən
ID : 2358
Research
nghiên cứu
(noun)
riˈsɜrʧ
ID : 2359
Result
kết quả
(noun)
rɪˈzʌlt
ID : 2360
Right
quyền lợi
(noun)
raɪt
ID : 2361
Room
căn phòng
(noun)
rum
ID : 2362
Group
nhóm
(noun)
grup
ID : 2363
School
trường học
(noun)
skul
ID : 2364
Service
dịch vụ
(noun)
ˈsɜrvəs
ID : 2365
Side
khía cạnh
(noun)
saɪd
ID : 2366
State
trạng thái
(noun)
steɪt
ID : 2367
Story
câu chuyện
(noun)
ˈstɔri
ID : 2368
Student
học sinh
(noun)
ˈstudənt
ID : 2369
Study
học tập
(noun)
ˈstʌdi
ID : 2370
System
hệ thống
(noun)
ˈsɪstəm
ID : 2371
Teacher
giáo viên
(noun)
tiʧər
ID : 2372
Team
nhóm , đội
(noun)
tim
ID : 2373
Thing
sự vật
(noun)
θɪŋ
ID : 2374
Time
thời gian
(noun)
taɪm
ID : 2375
War
chiến tranh
(noun)
wɔr
ID : 2376
Water
nước
(noun)
ˈwɔtər
ID : 2377
Way
con đường
(noun)
weɪ
ID : 2378
Week
tuần
(noun)
wi:k
ID : 2379
Woman
phụ nữ
(noun)
ˈwʊmən
ID : 2380
Word
từ
(noun)
wɜrd
ID : 2381
Work
công việc
(noun)
wɜrk
ID : 2382
World
thế giới
(noun)
wɜrld
ID : 2383
Year
năm
(noun)
jɪr
ID : 2384
Education
giáo dục
(noun)
ɛʤəˈkeɪʃən
ID : 2385