Breadcrumb Pagination

Danh từ sử dụng nhiều nhất

  • Danh từ sử dụng nhiều nhất
Name phát âm loại từ Nghĩa
Air ɛr (noun) không khí
Area ˈɛriə (noun) khu vực
Art ɑrt (noun) nghệ thuật
Back bæk (noun) phía sau
Body ˈbɑdi (noun) cơ thể
Book bʊk (noun) cuốn sách
Business ˈbɪznəs (noun) kinh doanh
Car kɑr (noun) xe hơi
Case keɪs (noun) trường hợp
Change ʧeɪnʤ (noun) thay đổi
Child ʧaɪld (noun) con cái
City ˈsɪti (noun) thành phố
Community kəmˈjunəti (noun) cộng đồng
Company ’kʌmpəni (noun) công ty
Country ˈkʌntri (noun) đất nước
Day deɪ (noun) ngày
Door dɔr (noun) cánh cửa
End ɛnd (noun) kết thúc
Eye (noun) mắt
Face feɪs (noun) gương mặt
Fact fækt (noun) sự thật
Family ˈfæməli (noun) gia đình
Father ˈfɑðər (noun) cha
Force fɔrs (noun) lực lượng
Friend frɛnd (noun) người bạn
Game geɪm (noun) trò chơi
Girl gɜrl (noun) cô gái
Government ˈgʌvərmənt (noun) chính phủ
Guy gaɪ (noun) chàng trai
Hand hænd (noun) bàn tay
Head hɛd (noun) đầu
Health hɛlθ (noun) sức khỏe
History ˈhɪstəri (noun) lịch sử
Home hoʊm (noun) nhà
Hour ˈaʊər (noun) giờ
House haʊs (noun) ngôi nhà
Idea aɪˈdiə (noun) ý tưởng
Information ˌɪnfərˈmeɪʃən (noun) thông tin
Issue ˈɪʃu (noun) vấn đề
Job ʤɑb (noun) nghề nghiệp
Kid kɪd (noun) trẻ con
Kind kaɪnd (noun) loại
Law (noun) luật pháp
Level ˈlɛvəl (noun) cấp bậc
Life laɪf (noun) cuộc sống
Line laɪn (noun) vạch kẻ
Lot lɑt (noun) từng phần
Man mən (noun) đàn ông
Member ˈmɛmbər (noun) thành viên
Minute ˈmɪnət (noun) phút
Moment ˈmoʊmənt (noun) hiện tại
Money ˈmʌni (noun) tiền bạc
Month mʌnθ (noun) tháng
Morning ˈmɔrnɪŋ (noun) buổi sáng
Mother ’mʌðər (noun) mẹ
Name neɪm (noun) tên gọi
Night naɪt (noun) ban đêm
Number ˈnʌmbər (noun) con số
Office ˈɔfəs (noun) văn phòng
Others ˈʌðərz (noun) những cái khác
Parent ˈpɛrənt (noun) phụ huynh
Part pɑrt (noun) bộ phận
Party ˈpɑrti (noun) bữa tiệc
People ˈpipəl (noun) con người
Person ˈpɜrsən (noun) con người
Place pleɪs (noun) vị trí
Point pɔɪnt (noun) điểm
Power ˈpaʊər (noun) năng lượng
President ˈprɛzəˌdɛnt (noun) chủ tịch
Problem ˈprɑbləm (noun) vấn đề
Program ˈproʊˌgræ m (noun) chương trình
Question ˈkwɛsʧən (noun) câu hỏi
Reason ˈrizən (noun) lý do
Research riˈsɜrʧ (noun) nghiên cứu
Result rɪˈzʌlt (noun) kết quả
Right raɪt (noun) quyền lợi
Room rum (noun) căn phòng
Group grup (noun) nhóm
School skul (noun) trường học
Service ˈsɜrvəs (noun) dịch vụ
Side saɪd (noun) khía cạnh
State steɪt (noun) trạng thái
Story ˈstɔri (noun) câu chuyện
Student ˈstudənt (noun) học sinh
Study ˈstʌdi (noun) học tập
System ˈsɪstəm (noun) hệ thống
Teacher tiʧər (noun) giáo viên
Team tim (noun) nhóm , đội
Thing θɪŋ (noun) sự vật
Time taɪm (noun) thời gian
War wɔr (noun) chiến tranh
Water ˈwɔtər (noun) nước
Way weɪ (noun) con đường
Week wi:k (noun) tuần
Woman ˈwʊmən (noun) phụ nữ
Word wɜrd (noun) từ
Work wɜrk (noun) công việc
World wɜrld (noun) thế giới
Year jɪr (noun) năm
Education ɛʤəˈkeɪʃən (noun) giáo dục

Tieng anh audio