Tieng anh audio

START PAGE

Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu

Từ Vựng & Auto
  • 5S nhảy 1 lần
  • Trang sức

    Bangle

    vòng đeo (ở cổ tay hay cánh tay)

    (noun)

    ’bæɳgl

    ID : 2270

    Bracelet

    vòng đeo tay

    (noun)

    ˈbreɪ.slət

    ID : 2271

    Chain

    chuỗi vòng cổ

    (noun)

    tʃeɪn

    ID : 2272

    Charm

    những vật trang trí nhỏ

    (noun)

    tʃɑːrm

    ID : 2273

    Charm bracelet

    vòng đeo tay (gắn nhiều đồ trang trí nhỏ xung quanh

    (noun)

    ʧɑːm ˈbreɪslɪt

    ID : 2274

    Clasp

    cái móc , cái gài

    (noun)

    klɑːsp

    ID : 2275

    Cufflink

    khuy cài cổ tay áo (măng sét)

    (noun)

    ˈkʌflɪŋk

    ID : 2276

    Earrings

    bông tai (hoa tai)

    (noun)

    ˈɪrɪŋ

    ID : 2277

    Engagement ring

    nhẫn đính hôn

    (noun)

    ɪnˈgeɪʤmənt rɪŋ

    ID : 2278

    Hoop earrings

    vòng đeo Tai

    (noun)

    huːp ˈɪəˌrɪŋz

    ID : 2279

    Medallion

    mặt dây chuyền (tròn , bằng kim loại)

    (noun)

    mi’dæljən

    ID : 2280

    Pearl necklace

    dây chuyền ngọc trai

    (noun)

    pɜːl ˈnɛklɪs

    ID : 2281

    Pendant

    mặt dây chuyền (bằng đá quý)

    (noun)

    ’pendənt

    ID : 2282

    Pin

    cái ghim cài áo

    (noun)

    pɪn

    ID : 2283

    Signet ring

    nhẫn có khắc hình phía trên

    (noun)

    ˈsɪgnɪt rɪŋ

    ID : 2284

    Wedding ring

    nhẫn cưới

    (noun)

    ˈwɛdɪŋ rɪŋ

    ID : 2285