Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu
Bracelet
vòng đeo tay
(noun)
ˈbreɪ.slət
ID : 2271
Chain
chuỗi vòng cổ
(noun)
tʃeɪn
ID : 2272
Charm
những vật trang trí nhỏ
(noun)
tʃɑːrm
ID : 2273
Charm bracelet
vòng đeo tay (gắn nhiều đồ trang trí nhỏ xung quanh
(noun)
ʧɑːm ˈbreɪslɪt
ID : 2274
Clasp
cái móc , cái gài
(noun)
klɑːsp
ID : 2275
Cufflink
khuy cài cổ tay áo (măng sét)
(noun)
ˈkʌflɪŋk
ID : 2276
Earrings
bông tai (hoa tai)
(noun)
ˈɪrɪŋ
ID : 2277
Engagement ring
nhẫn đính hôn
(noun)
ɪnˈgeɪʤmənt rɪŋ
ID : 2278
Hoop earrings
vòng đeo Tai
(noun)
huːp ˈɪəˌrɪŋz
ID : 2279
Medallion
mặt dây chuyền (tròn , bằng kim loại)
(noun)
mi’dæljən
ID : 2280
Pearl necklace
dây chuyền ngọc trai
(noun)
pɜːl ˈnɛklɪs
ID : 2281
Pendant
mặt dây chuyền (bằng đá quý)
(noun)
’pendənt
ID : 2282
Pin
cái ghim cài áo
(noun)
pɪn
ID : 2283
Signet ring
nhẫn có khắc hình phía trên
(noun)
ˈsɪgnɪt rɪŋ
ID : 2284
Wedding ring
nhẫn cưới
(noun)
ˈwɛdɪŋ rɪŋ
ID : 2285