Bangle | ’bæɳgl | (noun) | vòng đeo (ở cổ tay hay cánh tay) |
Bracelet | ˈbreɪ.slət | (noun) | vòng đeo tay |
Chain | tʃeɪn | (noun) | chuỗi vòng cổ |
Charm | tʃɑːrm | (noun) | những vật trang trí nhỏ |
Charm bracelet | ʧɑːm ˈbreɪslɪt | (noun) | vòng đeo tay (gắn nhiều đồ trang trí nhỏ xung quanh |
Clasp | klɑːsp | (noun) | cái móc , cái gài |
Cufflink | ˈkʌflɪŋk | (noun) | khuy cài cổ tay áo (măng sét) |
Earrings | ˈɪrɪŋ | (noun) | bông tai (hoa tai) |
Engagement ring | ɪnˈgeɪʤmənt rɪŋ | (noun) | nhẫn đính hôn |
Hoop earrings | huːp ˈɪəˌrɪŋz | (noun) | vòng đeo Tai |
Medallion | mi’dæljən | (noun) | mặt dây chuyền (tròn , bằng kim loại) |
Pearl necklace | pɜːl ˈnɛklɪs | (noun) | dây chuyền ngọc trai |
Pendant | ’pendənt | (noun) | mặt dây chuyền (bằng đá quý) |
Pin | pɪn | (noun) | cái ghim cài áo |
Signet ring | ˈsɪgnɪt rɪŋ | (noun) | nhẫn có khắc hình phía trên |
Wedding ring | ˈwɛdɪŋ rɪŋ | (noun) | nhẫn cưới |