Tieng anh audio

START PAGE

Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu

Từ Vựng & Auto
  • 5S nhảy 1 lần
  • Tốc độ (Speed)

    Fast

    Nhanh

    (adjective)

    fæst

    ID : 2174

    Hasty

    Vội vàng , nhanh chóng

    (adjective)

    ˈheɪsti

    ID : 2175

    Hurry

    Sự vội vã , gấp rút;Thúc giục, làm vội vàng

    (noun); (verb)

    ˈhɜri

    ID : 2176

    Pace

    Nhịp độ

    (noun)

    peɪs

    ID : 2177

    Prompt

    Mau lẹ , tức thì;Thúc đẩy

    (adjective); (verb)

    prɑmpt

    ID : 2178

    Quick

    Nhanh , mau

    (adjective)

    kwɪk

    ID : 2179

    Quicken

    Làm tăng nhanh , đẩy mạnh

    (verb)

    ˈkwɪkən

    ID : 2180

    Rapid

    Nhanh chóng , mau lẹ

    (adjective)

    ˈræpəd

    ID : 2181

    Run

    Chạy

    (verb)

    rʌn

    ID : 2182

    Rush

    Sự vội vàng , sự gấp rút;Vội vã thực hiện

    (noun); (verb)

    rʌʃ

    ID : 2183

    Slow

    Chậm chạp

    (adjective)

    sloʊ

    ID : 2184

    Speed

    Tốc độ

    (noun)

    spid

    ID : 2185

    Sprint

    Chạy nhanh , chạy nước rút

    (verb)

    sprɪnt

    ID : 2186

    Swift

    Mau , nhanh

    (adjective)

    swɪft

    ID : 2187

    Velocity

    Vận tốc

    (noun)

    vəˈlɑsəti

    ID : 2188

    Walk

    Đi bộ , đi dạo

    (noun)

    wɔk

    ID : 2189