Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu
Hasty
Vội vàng , nhanh chóng
(adjective)
ˈheɪsti
ID : 2175
Hurry
Sự vội vã , gấp rút;Thúc giục, làm vội vàng
(noun); (verb)
ˈhɜri
ID : 2176
Pace
Nhịp độ
(noun)
peɪs
ID : 2177
Prompt
Mau lẹ , tức thì;Thúc đẩy
(adjective); (verb)
prɑmpt
ID : 2178
Quick
Nhanh , mau
(adjective)
kwɪk
ID : 2179
Quicken
Làm tăng nhanh , đẩy mạnh
(verb)
ˈkwɪkən
ID : 2180
Rapid
Nhanh chóng , mau lẹ
(adjective)
ˈræpəd
ID : 2181
Run
Chạy
(verb)
rʌn
ID : 2182
Rush
Sự vội vàng , sự gấp rút;Vội vã thực hiện
(noun); (verb)
rʌʃ
ID : 2183
Slow
Chậm chạp
(adjective)
sloʊ
ID : 2184
Speed
Tốc độ
(noun)
spid
ID : 2185
Sprint
Chạy nhanh , chạy nước rút
(verb)
sprɪnt
ID : 2186
Swift
Mau , nhanh
(adjective)
swɪft
ID : 2187
Velocity
Vận tốc
(noun)
vəˈlɑsəti
ID : 2188
Walk
Đi bộ , đi dạo
(noun)
wɔk
ID : 2189