Fast | fæst | (adjective) | Nhanh |
Hasty | ˈheɪsti | (adjective) | Vội vàng , nhanh chóng |
Hurry | ˈhɜri | (noun); (verb) | Sự vội vã , gấp rút;Thúc giục, làm vội vàng |
Pace | peɪs | (noun) | Nhịp độ |
Prompt | prɑmpt | (adjective); (verb) | Mau lẹ , tức thì;Thúc đẩy |
Quick | kwɪk | (adjective) | Nhanh , mau |
Quicken | ˈkwɪkən | (verb) | Làm tăng nhanh , đẩy mạnh |
Rapid | ˈræpəd | (adjective) | Nhanh chóng , mau lẹ |
Run | rʌn | (verb) | Chạy |
Rush | rʌʃ | (noun); (verb) | Sự vội vàng , sự gấp rút;Vội vã thực hiện |
Slow | sloʊ | (adjective) | Chậm chạp |
Speed | spid | (noun) | Tốc độ |
Sprint | sprɪnt | (verb) | Chạy nhanh , chạy nước rút |
Swift | swɪft | (adjective) | Mau , nhanh |
Velocity | vəˈlɑsəti | (noun) | Vận tốc |
Walk | wɔk | (noun) | Đi bộ , đi dạo |