| (cd)composer |
kəmˈpoʊzər |
(noun) |
nhà soạn nhạc |
| Accordion |
əˈkɔːrdiən |
(noun) |
phong cầm , đàn xếp |
| Audience |
ˈɔːdiəns |
(noun) |
khán giả |
| Bagpipe |
ˈbæɡpaɪp |
(noun) |
kèn tú |
| Bass guitar |
beɪs ɡɪˈtɑːr |
(noun) |
đàn ghi ta bass |
| Bass Beat |
biːt |
(noun) |
nhịp , phách |
| Bassist |
ˈbeɪsɪst |
(noun) |
nhạc công guitar |
| Blues |
bluːz |
(noun) |
dòng nhạc du nhập sang Bắc Mỹ từ Tây Phi Châu |
| Bolero |
bəˈleroʊ |
(noun) |
nhạc vàng , nhạc bolero |
| Cassette |
kəˈset |
(noun) |
băng cát-xét |
| Cassette player |
kəˈset ˈpleɪər |
(noun) |
máy nghe băng |
| Cello |
ˈtʃeloʊ |
(noun) |
hồ cầm |
| Choral |
ˈkɔːrəl |
(noun) |
hợp xướng , đồng ca |
| Clarinet |
ˌklærəˈnet |
(noun) |
kèn |
| Clarinet |
ˌklærəˈnet |
(noun) |
kèn clarinet |
| Clarinet Classical music |
ˈklæsɪklˈmjuːzɪk |
(noun) |
nhạc cổ điển |
| Compact disc |
ˌkɑːmpækt ˈdɪsk |
(noun) |
đĩa thu âm |
| Concerto |
kənˈtʃertoʊ |
(noun) |
bài nhạc hợp tấu |
| Conductor |
kənˈdʌktər |
(noun) |
người chỉ huy dàn nhạc |
| Country |
ˈkʌntri |
(noun) |
dòng nhạc đồng quê |
| Dance |
dæns |
(noun) |
nhạc dance , nhạc nhảy |
| Drum |
drʌm |
(noun) |
trống |
| Drummer |
ˈdrʌmər |
(noun) |
tay trống |
| Duet |
duˈet |
(noun) |
song ca |
| EDM |
ˌiː diː ˈem |
(noun) |
nhạc nhảy điện tử (electronic dance music) |
| Flautist |
ˈflaʊtɪst |
(noun) |
người thổi sáo (ở Mỹ gọi là flutist) |
| Flute |
fluːt |
(noun) |
sáo |
| Gong |
ɡɔːŋ |
(noun) |
cồng |
| Guitar |
ɡɪˈtɑːr |
(noun) |
ghi ta |
| Hard rock |
ˌhɑːrd ˈrɑːk |
(noun) |
nhạc rock nặng |
| Harmonica |
hɑːrˈmɑːnɪkə |
(noun) |
kèn harmonica |
| Harmony |
ˈhɑːrməni |
(noun) |
hòa âm |
| Harp |
hɑːrp |
(noun) |
hạc cầm , đàn harp |
| Headphones |
ˈhedfoʊnz |
(noun) |
tai nghe |
| Hip hop |
ˈhɪp hɑːp |
(noun) |
dòng nhạc hip hop |
| Hymn |
hɪm |
(noun) |
thánh ca |
| Instrument |
ˈɪnstrəmənt |
(noun) |
nhạc cụ |
| Jazz |
dʒæz |
(noun) |
nhạc Jazz |
| Jingle |
ˈdʒɪŋɡl |
(noun) |
điệu nhạc ngắn dễ nhớ |
| Keyboard |
ˈkiːbɔːrd |
(noun) |
nhạc cụ điện tử có bàn phím như piano điện , organ |
| Lullaby |
ˈlʌləbaɪ |
(noun) |
những bài hát |
| Mini Wedding music |
ˈwedɪŋˈmjuːzɪk |
(noun) |
nhạc đám cưới |
| Musician |
mjuˈzɪʃn |
(noun) |
nhạc sĩ |
| National anthem |
ˈnæʃnəl ˈænθəm |
(noun) |
Quốc Ca |
| Note |
noʊt |
(noun) |
nốt nhạc |
| Opera |
ˈɑːprə |
(noun) |
nhạc kịch |
| Orchestra |
ˈɔːrkɪstrə |
(noun) |
dàn nhạc |
| Organ |
ˈɔːrɡən |
(noun) |
đàn organ |
| Organist |
ˈɔːrɡənɪst |
(noun) |
nghệ sĩ organ |
| Percussion |
pərˈkʌʃn |
(noun) |
nhạc cụ chơi bằng dùi hoặc bàn ta |
| Performer |
pərˈfɔːrmər |
(noun) |
người biểu diễn |
| Pianist |
ˈpiːənɪst |
(noun) |
nghệ sĩ dương cầm |
| Piano |
piˈænoʊ |
(noun) |
đàn piano |
| Pop |
pɑːp |
(noun) |
nhạc po |
| R&B |
ˌɑːr ən ˈbiː |
(noun) |
dòng nhạc Rhythm and Blues , kết hợp dòng nhạc jazz, nhạc phúc âm và Blues |
| Rap |
ræp |
(noun) |
nhạc rap |
| Rapper |
ˈræpər |
(noun) |
người hát rap |
| Recording studio |
rɪˈkɔːrdɪŋ stuːdioʊ |
(noun) |
phòng thu âm rock nhạc rock |
| Mandolin |
ˌmændəˈlɪn |
(noun) |
măng cầm |
| Saxophone |
ˈsæksəfoʊn |
(noun) |
kèn saxophone |
| Saxophonist |
ˈsæksəfoʊnɪst |
(noun) |
nghệ sĩ kèn saxophone |
| sing |
sɪŋ |
(noun) |
hát |
| Solo |
ˈsoʊloʊ |
(noun) |
độc diễn |
| sonata |
səˈnɑːtə |
(noun) |
bản xô-nát , soạn cho piano hoặc piano và violin |
| Song |
sɔːŋ |
(noun) |
bài hát |
| soul |
soʊl |
(noun) |
nhạc linh hồn , có nguồn gốc từ nhạc phúc âm và R&B |
| Speaker |
ˈspiːkər |
(noun) |
xướng ngôn viên |
| string |
strɪŋ |
(noun) |
nhạc cụ có dây |
| Symphony |
ˈsɪmfəni |
(noun) |
bản giao hưởng |
| Theme song |
ðəm sɔːŋ |
(noun) |
nhạc nền cho phim |
| Traditional Vietnamese musical |
trəˈdɪʃənlˌvjetnəˈmiːzˈmiːzˈmjuːzɪkl |
(noun) |
cải lương |
| Trombonist |
trɑːmˈboʊnɪst |
(noun) |
nhạc công kèn trôm-bôn |
| Trumpeter |
ˈtrʌmpɪtər |
(noun) |
nghệ sĩ |
| Trumpet Trumpet |
ˈtrʌmpɪt |
(noun) |
kèn trumpet |
| Turntable |
ˈtɜːrnteɪbl |
(noun) |
bàn quay đĩa hát |
| Ukulele |
ˌjuːkəˈleɪli |
(noun) |
đàn ukulele |
| Viola |
viˈoʊlə |
(noun) |
vĩ cầm lớn |
| Violin |
ˌvaɪəˈlɪn |
(noun) |
vĩ cầm |
| Voice |
vɔɪs |
(noun) |
giọng nói |
| Walkman |
ˈwɔːkmən |
(noun) |
máy nghe nhạc |
| Xylophone |
ˈzaɪləfoʊn |
(noun) |
mộc cầm |
| loastage |
steɪdʒ |
(noun) |
sân khấu |
| singer |
ˈsɪŋə(r) |
(noun) |
ca sĩ |