Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu
Achieve
đạt được
(verb)
əˈʧiv
ID : 2467
Act
ra vẻ , hành động
(verb)
ækt
ID : 2468
Admin
thừa nhận
(verb)
admin
ID : 2469
Affect
ảnh hưởng tới
(verb)
əˈfɛkt
ID : 2470
Announce
thông báo
(verb)
əˈnaʊns
ID : 2471
Apply
áp dụng
(verb)
əˈplaɪ
ID : 2472
Argue
tranh cãi
(verb)
ˈɑrgju
ID : 2473
Arrive
đến
(verb)
əˈraɪv
ID : 2474
Assume
cho rằng
(verb)
əˈsum
ID : 2475
Avoid
tránh
(verb)
əˈvɔɪd
ID : 2476
Base
dựa trên
(verb)
beɪs
ID : 2477
Bend forward
Cúi về phía trước
(verb)
bɛnd ˈfɔːwəd
ID : 2478
Blow your nose
Hỉ mũi
(verb)
bləʊ jɔː nəʊz
ID : 2479
Break
làm vỡ
(verb)
breɪk
ID : 2480
Brush your teeth
Đánh răng
(verb)
brʌʃ jɔː tiːθ
ID : 2481
Catch
bắt lấy
(verb)
kæʧ
ID : 2482
Cause
gây ra
(verb)
kɑz
ID : 2483
Choose
chọn
(verb)
ʧuz
ID : 2484
Claim
tuyên bố
(verb)
kleɪm
ID : 2485
Clap your hands
Vỗ tay
(verb)
klæp jɔː hændz
ID : 2486
Clear your throat
Hắng giọng
(verb)
klɪə jɔː θrəʊt
ID : 2487
Close
đóng lại
(verb)
kloʊs
ID : 2488
Compare
so sánh
(verb)
kəmˈpɛr
ID : 2489
Contain
chứa
(verb)
kənˈteɪn
ID : 2490
Control
kiểm soát
(verb)
kənˈtroʊl
ID : 2491
Cover
bao phủ
(verb)
ˈkʌvər
ID : 2492
Cross your legs
Khoanh chân , bắt chéo chân
(verb)
krɒs jɔː lɛgz
ID : 2493
Cut
cắt bỏ
(verb)
kʌt
ID : 2494
Deal
xử lý
(verb)
dil
ID : 2495
Design
thiết kế
(verb)
dɪˈzaɪn
ID : 2496
Determine
xác định
(verb)
dəˈtɜrmən
ID : 2497
Discuss
thảo luận
(verb)
dɪˈskʌs
ID : 2498
Drive
lái xe
(verb)
draɪv
ID : 2499
Eat
ăn
(verb)
it
ID : 2500
Encourage
khuyến khích
(verb)
ɛnˈkɜrɪʤ
ID : 2501
End
kết thúc
(verb)
ɛnd
ID : 2502
Enjoy
thưởng thức
(verb)
ɛnˈʤɔɪ
ID : 2503
Ensure
chắc chắn
(verb)
ɛnˈʃʊr
ID : 2504
Enter
tiến vào
(verb)
ˈɛntər
ID : 2505
Establish
thiết lập
(verb)
ɪˈstæblɪʃ
ID : 2506
Exist
tồn tại
(verb)
ɪgˈzɪst
ID : 2507
Explain
giải thích
(verb)
ɪkˈspleɪn
ID : 2508
Express
diễn đạt
(verb)
ɪkˈsprɛs
ID : 2509
Face
đối mặt
(verb)
feɪs
ID : 2510
Fail
thất bại
(verb)
feɪl
ID : 2511
Fill
lấp đầy
(verb)
fɪl
ID : 2512
Finish
hoàn thành
(verb)
ˈfɪnɪʃ
ID : 2513
Fold your arms
Khoanh tay
(verb)
fəʊld jɔːr ɑːmz
ID : 2514
Force
bắt buộc
(verb)
fɔrs
ID : 2515
Forget
quên
(verb)
fərˈgɛt
ID : 2516
Form
hình thành
(verb)
fɔrm
ID : 2517
Grow
lớn lên
(verb)
groʊ
ID : 2518
Identify
xác định
(verb)
aɪˈdɛntəˌfaɪ
ID : 2519
Improve
nâng cao
(verb)
ɪmˈpruv
ID : 2520
Increase
tăng lên
(verb)
ˈɪnˌkris
ID : 2521
Indicate
chỉ ra rằng
(verb)
ˈɪndəˌkeɪt
ID : 2522
Introduce
giới thiệu
(verb)
ˌɪntrəˈdus
ID : 2523
Join
ghép
(verb)
ʤɔɪn
ID : 2524
Kill
giết
(verb)
kɪl
ID : 2525
Learn
học hỏi
(verb)
lɜrn
ID : 2526
Lie
nói xạo
(verb)
laɪ
ID : 2527
Lie on your back (stomach left side right side)
Nằm ngửa (sấp , bên trái, bên phải)
(verb)
laɪ ɒn jɔː bæk (ˈstʌmək lɛft saɪd raɪt saɪd)
ID : 2528
Listen
nghe
(verb)
ˈlɪsən
ID : 2529
Listen to music
Nghe nhạc
(verb)
ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk
ID : 2530
Love
yêu thương
(verb)
lʌv
ID : 2531
Maintain
duy trì
(verb)
meɪnˈteɪn
ID : 2532
Manage
quản lý
(verb)
ˈmænəʤ
ID : 2533
Mention
nhắc tới
(verb)
ˈmɛnʃən
ID : 2534
Nod your head
Gật đầu
(verb)
nɒd jɔː hɛd
ID : 2535
Note
ghi lại
(verb)
noʊt
ID : 2536
Obtain
đạt được
(verb)
əbˈteɪn
ID : 2537
Occur
xảy ra
(verb)
əˈkɜr
ID : 2538
Pass
vượt qua
(verb)
pæs
ID : 2539
Pick
nhặt lên
(verb)
pɪk
ID : 2540
Place
đặt , để
(verb)
pleɪs
ID : 2541
Plan
lên kế hoạch
(verb)
plæn
ID : 2542
Point
chỉ vào
(verb)
pɔɪnt
ID : 2543
Prepare
chuẩn bị
(verb)
priˈpɛr
ID : 2544
Present
giới thiệu
(verb)
ˈprɛzənt
ID : 2545
Prove
chứng minh
(verb)
pruv
ID : 2546
Publish
xuất bản
(verb)
ˈpʌblɪʃ
ID : 2547
Pull
kéo
(verb)
pʊl
ID : 2548
Raise
nâng cao
(verb)
reɪz
ID : 2549
Raise an eyebrow
Nhướn lông mày
(verb)
reɪz ən ˈaɪbraʊ
ID : 2550
Raise your hand
Giơ tay lên
(verb)
reɪz jɔː hænd
ID : 2551
Reduce
giảm
(verb)
rəˈdus
ID : 2552
Refer
nhắc tới
(verb)
rəˈfɜr
ID : 2553
Reflect
suy nghĩ
(verb)
rəˈflɛkt
ID : 2554
Relate
có liên quan
(verb)
rɪˈleɪt
ID : 2555
Remove
loại bỏ
(verb)
riˈmuv
ID : 2556
Replace
thay thế
(verb)
ˌriˈpleɪs
ID : 2557
Report
báo cáo
(verb)
rɪˈpɔrt
ID : 2558
Represent
đại diện cho
(verb)
ˌrɛprəˈzɛnt
ID : 2559
Rise
tăng lên
(verb)
raɪz
ID : 2560
Roll your eyes
Đảo mắt
(verb)
rəʊl jɔːr aɪz
ID : 2561
Save
lưu giữ
(verb)
seɪv
ID : 2562
Seek
tìm kiếm
(verb)
si:k
ID : 2563
Serve
phục vụ
(verb)
sɜrv
ID : 2564
Shake your hands
Bắt tay
(verb)
ʃeɪk jɔː hændz
ID : 2565
Shake your head
Lắc đầu
(verb)
ʃeɪk jɔː hɛd
ID : 2566
Share
chia sẻ
(verb)
ʃɛr
ID : 2567
Shrug your shoulders
Nhún vai
(verb)
ʃrʌg jɔː ˈʃəʊldəz
ID : 2568
Smile
mỉm cười
(verb)
smaɪl
ID : 2569
Stay
ở lại
(verb)
steɪ
ID : 2570
Stick your tongue out
Lè lưỡi
(verb)
stɪk jɔː tʌŋ aʊt
ID : 2571
Stomp your feet
Dậm chân
(verb)
stɒmp jɔː fiːt
ID : 2572
Suffer
chịu khổ
(verb)
ˈsʌfər
ID : 2573
Support
ủng hộ
(verb)
səˈpɔrt
ID : 2574
Suppose
giả sử
(verb)
səˈpoʊz
ID : 2575
Tend
có xu hướng
(verb)
tɛnd
ID : 2576
Thank
cảm ơn
(verb)
θæŋk
ID : 2577
Throw
ném
(verb)
θroʊ
ID : 2578
Treat
đối xử
(verb)
trit
ID : 2579
Turn your head
Quay đầu , ngoảnh mặt đi hướng khác
(verb)
tɜːn jɔː hɛd
ID : 2580
Visit
thăm nom
(verb)
ˈvɪzət
ID : 2581
Watch
xem
(verb)
wɑʧ
ID : 2582
Wear
đội , mặc
(verb)
wɛr
ID : 2583
Wink your eyes
Nháy mắt
(verb)
wɪŋk jɔːr aɪz
ID : 2584
Wish
muốn
(verb)
wɪʃ
ID : 2585
Wonder
tự hỏi
(verb)
ˈwʌndər
ID : 2586
Raise your eyebrows
Nhướn lông mày
(verb)
reɪz jɔːr ˈaɪbraʊz
ID : 2587