Tieng anh audio

START PAGE

Xem hướng dẫn mở khoá nút ở phần Giới Thiệu

Từ Vựng & Auto
  • 5S nhảy 1 lần
  • Động từ sử dụng nhiều nhất

    Accept

    chấp nhận

    (verb)

    ækˈsɛpt

    ID : 2466

    Achieve

    đạt được

    (verb)

    əˈʧiv

    ID : 2467

    Act

    ra vẻ , hành động

    (verb)

    ækt

    ID : 2468

    Admin

    thừa nhận

    (verb)

    admin

    ID : 2469

    Affect

    ảnh hưởng tới

    (verb)

    əˈfɛkt

    ID : 2470

    Announce

    thông báo

    (verb)

    əˈnaʊns

    ID : 2471

    Apply

    áp dụng

    (verb)

    əˈplaɪ

    ID : 2472

    Argue

    tranh cãi

    (verb)

    ˈɑrgju

    ID : 2473

    Arrive

    đến

    (verb)

    əˈraɪv

    ID : 2474

    Assume

    cho rằng

    (verb)

    əˈsum

    ID : 2475

    Avoid

    tránh

    (verb)

    əˈvɔɪd

    ID : 2476

    Base

    dựa trên

    (verb)

    beɪs

    ID : 2477

    Bend forward

    Cúi về phía trước

    (verb)

    bɛnd ˈfɔːwəd

    ID : 2478

    Blow your nose

    Hỉ mũi

    (verb)

    bləʊ jɔː nəʊz

    ID : 2479

    Break

    làm vỡ

    (verb)

    breɪk

    ID : 2480

    Brush your teeth

    Đánh răng

    (verb)

    brʌʃ jɔː tiːθ

    ID : 2481

    Catch

    bắt lấy

    (verb)

    kæʧ

    ID : 2482

    Cause

    gây ra

    (verb)

    kɑz

    ID : 2483

    Choose

    chọn

    (verb)

    ʧuz

    ID : 2484

    Claim

    tuyên bố

    (verb)

    kleɪm

    ID : 2485

    Clap your hands

    Vỗ tay

    (verb)

    klæp jɔː hændz

    ID : 2486

    Clear your throat

    Hắng giọng

    (verb)

    klɪə jɔː θrəʊt

    ID : 2487

    Close

    đóng lại

    (verb)

    kloʊs

    ID : 2488

    Compare

    so sánh

    (verb)

    kəmˈpɛr

    ID : 2489

    Contain

    chứa

    (verb)

    kənˈteɪn

    ID : 2490

    Control

    kiểm soát

    (verb)

    kənˈtroʊl

    ID : 2491

    Cover

    bao phủ

    (verb)

    ˈkʌvər

    ID : 2492

    Cross your legs

    Khoanh chân , bắt chéo chân

    (verb)

    krɒs jɔː lɛgz

    ID : 2493

    Cut

    cắt bỏ

    (verb)

    kʌt

    ID : 2494

    Deal

    xử lý

    (verb)

    dil

    ID : 2495

    Design

    thiết kế

    (verb)

    dɪˈzaɪn

    ID : 2496

    Determine

    xác định

    (verb)

    dəˈtɜrmən

    ID : 2497

    Discuss

    thảo luận

    (verb)

    dɪˈskʌs

    ID : 2498

    Drive

    lái xe

    (verb)

    draɪv

    ID : 2499

    Eat

    ăn

    (verb)

    it

    ID : 2500

    Encourage

    khuyến khích

    (verb)

    ɛnˈkɜrɪʤ

    ID : 2501

    End

    kết thúc

    (verb)

    ɛnd

    ID : 2502

    Enjoy

    thưởng thức

    (verb)

    ɛnˈʤɔɪ

    ID : 2503

    Ensure

    chắc chắn

    (verb)

    ɛnˈʃʊr

    ID : 2504

    Enter

    tiến vào

    (verb)

    ˈɛntər

    ID : 2505

    Establish

    thiết lập

    (verb)

    ɪˈstæblɪʃ

    ID : 2506

    Exist

    tồn tại

    (verb)

    ɪgˈzɪst

    ID : 2507

    Explain

    giải thích

    (verb)

    ɪkˈspleɪn

    ID : 2508

    Express

    diễn đạt

    (verb)

    ɪkˈsprɛs

    ID : 2509

    Face

    đối mặt

    (verb)

    feɪs

    ID : 2510

    Fail

    thất bại

    (verb)

    feɪl

    ID : 2511

    Fill

    lấp đầy

    (verb)

    fɪl

    ID : 2512

    Finish

    hoàn thành

    (verb)

    ˈfɪnɪʃ

    ID : 2513

    Fold your arms

    Khoanh tay

    (verb)

    fəʊld jɔːr ɑːmz

    ID : 2514

    Force

    bắt buộc

    (verb)

    fɔrs

    ID : 2515

    Forget

    quên

    (verb)

    fərˈgɛt

    ID : 2516

    Form

    hình thành

    (verb)

    fɔrm

    ID : 2517

    Grow

    lớn lên

    (verb)

    groʊ

    ID : 2518

    Identify

    xác định

    (verb)

    aɪˈdɛntəˌfaɪ

    ID : 2519

    Improve

    nâng cao

    (verb)

    ɪmˈpruv

    ID : 2520

    Increase

    tăng lên

    (verb)

    ˈɪnˌkris

    ID : 2521

    Indicate

    chỉ ra rằng

    (verb)

    ˈɪndəˌkeɪt

    ID : 2522

    Introduce

    giới thiệu

    (verb)

    ˌɪntrəˈdus

    ID : 2523

    Join

    ghép

    (verb)

    ʤɔɪn

    ID : 2524

    Kill

    giết

    (verb)

    kɪl

    ID : 2525

    Learn

    học hỏi

    (verb)

    lɜrn

    ID : 2526

    Lie

    nói xạo

    (verb)

    laɪ

    ID : 2527

    Lie on your back (stomach left side right side)

    Nằm ngửa (sấp , bên trái, bên phải)

    (verb)

    laɪ ɒn jɔː bæk (ˈstʌmək lɛft saɪd raɪt saɪd)

    ID : 2528

    Listen

    nghe

    (verb)

    ˈlɪsən

    ID : 2529

    Listen to music

    Nghe nhạc

    (verb)

    ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk

    ID : 2530

    Love

    yêu thương

    (verb)

    lʌv

    ID : 2531

    Maintain

    duy trì

    (verb)

    meɪnˈteɪn

    ID : 2532

    Manage

    quản lý

    (verb)

    ˈmænəʤ

    ID : 2533

    Mention

    nhắc tới

    (verb)

    ˈmɛnʃən

    ID : 2534

    Nod your head

    Gật đầu

    (verb)

    nɒd jɔː hɛd

    ID : 2535

    Note

    ghi lại

    (verb)

    noʊt

    ID : 2536

    Obtain

    đạt được

    (verb)

    əbˈteɪn

    ID : 2537

    Occur

    xảy ra

    (verb)

    əˈkɜr

    ID : 2538

    Pass

    vượt qua

    (verb)

    pæs

    ID : 2539

    Pick

    nhặt lên

    (verb)

    pɪk

    ID : 2540

    Place

    đặt , để

    (verb)

    pleɪs

    ID : 2541

    Plan

    lên kế hoạch

    (verb)

    plæn

    ID : 2542

    Point

    chỉ vào

    (verb)

    pɔɪnt

    ID : 2543

    Prepare

    chuẩn bị

    (verb)

    priˈpɛr

    ID : 2544

    Present

    giới thiệu

    (verb)

    ˈprɛzənt

    ID : 2545

    Prove

    chứng minh

    (verb)

    pruv

    ID : 2546

    Publish

    xuất bản

    (verb)

    ˈpʌblɪʃ

    ID : 2547

    Pull

    kéo

    (verb)

    pʊl

    ID : 2548

    Raise

    nâng cao

    (verb)

    reɪz

    ID : 2549

    Raise an eyebrow

    Nhướn lông mày

    (verb)

    reɪz ən ˈaɪbraʊ

    ID : 2550

    Raise your hand

    Giơ tay lên

    (verb)

    reɪz jɔː hænd

    ID : 2551

    Reduce

    giảm

    (verb)

    rəˈdus

    ID : 2552

    Refer

    nhắc tới

    (verb)

    rəˈfɜr

    ID : 2553

    Reflect

    suy nghĩ

    (verb)

    rəˈflɛkt

    ID : 2554

    Relate

    có liên quan

    (verb)

    rɪˈleɪt

    ID : 2555

    Remove

    loại bỏ

    (verb)

    riˈmuv

    ID : 2556

    Replace

    thay thế

    (verb)

    ˌriˈpleɪs

    ID : 2557

    Report

    báo cáo

    (verb)

    rɪˈpɔrt

    ID : 2558

    Represent

    đại diện cho

    (verb)

    ˌrɛprəˈzɛnt

    ID : 2559

    Rise

    tăng lên

    (verb)

    raɪz

    ID : 2560

    Roll your eyes

    Đảo mắt

    (verb)

    rəʊl jɔːr aɪz

    ID : 2561

    Save

    lưu giữ

    (verb)

    seɪv

    ID : 2562

    Seek

    tìm kiếm

    (verb)

    si:k

    ID : 2563

    Serve

    phục vụ

    (verb)

    sɜrv

    ID : 2564

    Shake your hands

    Bắt tay

    (verb)

    ʃeɪk jɔː hændz

    ID : 2565

    Shake your head

    Lắc đầu

    (verb)

    ʃeɪk jɔː hɛd

    ID : 2566

    Share

    chia sẻ

    (verb)

    ʃɛr

    ID : 2567

    Shrug your shoulders

    Nhún vai

    (verb)

    ʃrʌg jɔː ˈʃəʊldəz

    ID : 2568

    Smile

    mỉm cười

    (verb)

    smaɪl

    ID : 2569

    Stay

    ở lại

    (verb)

    steɪ

    ID : 2570

    Stick your tongue out

    Lè lưỡi

    (verb)

    stɪk jɔː tʌŋ aʊt

    ID : 2571

    Stomp your feet

    Dậm chân

    (verb)

    stɒmp jɔː fiːt

    ID : 2572

    Suffer

    chịu khổ

    (verb)

    ˈsʌfər

    ID : 2573

    Support

    ủng hộ

    (verb)

    səˈpɔrt

    ID : 2574

    Suppose

    giả sử

    (verb)

    səˈpoʊz

    ID : 2575

    Tend

    có xu hướng

    (verb)

    tɛnd

    ID : 2576

    Thank

    cảm ơn

    (verb)

    θæŋk

    ID : 2577

    Throw

    ném

    (verb)

    θroʊ

    ID : 2578

    Treat

    đối xử

    (verb)

    trit

    ID : 2579

    Turn your head

    Quay đầu , ngoảnh mặt đi hướng khác

    (verb)

    tɜːn jɔː hɛd

    ID : 2580

    Visit

    thăm nom

    (verb)

    ˈvɪzət

    ID : 2581

    Watch

    xem

    (verb)

    wɑʧ

    ID : 2582

    Wear

    đội , mặc

    (verb)

    wɛr

    ID : 2583

    Wink your eyes

    Nháy mắt

    (verb)

    wɪŋk jɔːr aɪz

    ID : 2584

    Wish

    muốn

    (verb)

    wɪʃ

    ID : 2585

    Wonder

    tự hỏi

    (verb)

    ˈwʌndər

    ID : 2586

    Raise your eyebrows

    Nhướn lông mày

    (verb)

    reɪz jɔːr ˈaɪbraʊz

    ID : 2587